Độ dày làm việc | 8 – 120 | mm |
Chiều rộng làm việc | 15 – 160 | mm |
Chiều dài làm việc | 1800 | mm |
Tốc độ đưa phôi | 5 – 25 | m/phút |
Đường kính trục | ø40 | mm |
Tốc độ trục | 6000 | vòng/phút |
Áp suất khí nén | 0.6 | MPa |
Công suất trục dưới | 4/5.5 | Kw/HP |
Công suất trục trên | 5.5/7 | Kw/HP |
Công suất trục phải | 4/5.5 | Kw/HP |
Công suất trục trái | 4/5.5 | Kw/HP |
Công suất nâng hạ bàn | 0.75/1 | Kw/HP |
Công suất đưa phôi | 3/4 | Kw/HP |
Tổng công suất | 21.25/40 | Kw/HP |
Đường kính trục bào phải | ø125 – ø160 | mm |
Đường kính trục bào trái | ø125 – ø160 | mm |
Đường kính trục bào dưới | ø125 | mm |
Đường kính trục bào trên | ø125 – ø160 | mm |
Đường kính bánh xe đưa phôi | ø120 | mm |
Đường kính ống hút bụi | ø125 | mm |
Kích thước máy | 3000 x 1550 x 1750 | mm |
Trọng lượng máy | 2200 | kg |
Trọng lượng đóng gói | 2280 | kg |