MODEL MÁY | F1530HDE |
Diện tích bàn làm việc Working area |
3000*1500mm |
Công suất Laser Output laser power |
3000W/4000W/6000W/8000W/10000W/12000W |
Hệ thống truyền động Transmission system |
Hệ thống đồng bộ với động cơ servo motor xoắn cao Synchronous driving system with high torque servo motor |
Phương pháp tải phôi Loading method |
Pallet tự động trao đổi Automatic exchanging pallets |
Tốc độ cắt tối đa Max speed |
200m/min |
Gia tốc Accelerated speed |
2 G |
Sai số vị trí Position accuracy |
±0.05mm(VDI/DGQ3441) |
Sai số lặp lại Reposition accuracy |
±0.03mm(VDI/DGQ3441) |
Tổng điện năng tiêu thụ Total power |
18-44Kw |
Trọng lượng máy Gross weight |
13T |
Kích thước tổng thể của máy Overall dimension |
9800x3000x2200mm |