Model |
LF-6C |
LF-8C |
LF-10C |
LF-12C |
LF-14C |
LF-16C |
Phạm vi chiết rót |
100-5000ml, tùy chỉnh cho các kích cỡ khác | |||||
Phạm vi chiết rótlý tưởng |
100-1000ml/500-3000ml/1000-5000ml | |||||
Phương pháp đo lường |
kiểm soát thời gian, điều khiển đồng hồ đo lưu lượng, làm đầy trọng lực, phù hợp với vật liệu không có độ nhớt | |||||
Số vòi phun |
6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 |
Năng suất |
1000 chai/giờ | ≤ 1300 chai/giờ | ≤ 1600 chai/giờ | 2100 chai/giờ | 2400 chai/h | 2700 chai/giờ |
Độ chính xác |
±1% | |||||
Điện áp |
AC220V/380V50-60Hz (có thể tùy chỉnh đặc biệt) | |||||
Công suất |
1,2kW | 1,2kW | 1,5kW | 1,5kW | 2kW | 2kW |
Áp suất |
0,5-0,8MPa | |||||
Kích thước (mm) |
2000*1150*2200 | 2200*1150*2200 | 2400*1150*2200 | 2600*1150*2200 | 2800*1150*2200 | 3000*1150*2200 |