Máy doa ngang |
TPX6111B |
TPX6111B/2 |
TPX6111B/3 |
TPX6111C/3 |
|
Đường kính trục chính |
110mm |
||||
Độ côn trục chính |
Morse No6(optionalISO 724 No50) |
ISO 7:24No50 |
|||
Momen trục chính |
1225N.m |
1250N.m |
|||
Momen đầu khỏa |
1960N.m |
1960N.m |
|||
Hành trình trục chính |
600mm |
||||
Số cấp tốc độ |
22 |
Stepless |
|||
Tốc độ trục chính |
8-1000r/min |
8-1100r/min |
|||
Hành trình đầu khỏa |
180mm |
||||
Kích thước bàn |
1100×960mm |
1100×960mm |
1250×1100mm |
1250×1100mm |
|
Tải trọng bàn |
2500kg |
2500kg |
3000kg |
3000kg |
|
Khoảng cách giữa trục chính tới bàn |
Max. |
900mm |
900mm |
1200mm |
1200mm |
Min. |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
Hành trình bàn |
Dọc |
1000mm |
1000mm |
1400(Not bring column mm |
1400(Not bring column mm |
ngang |
900mm |
1250mm |
1600mm |
1600mm |
|
Tốc độ dịch chuyển |
2500mm/min |
2500mm/min |
2500mm/min |
2500mm/min |
|
Tốc độ dẫn tiến |
0.04-6/0.01-1.88mm/r |