Chiều cao | 2300 mm |
---|---|
Tốc độ đột Marking Rate | 1600 hpm |
Điện năng tiêu thụ | 10-12 kW during operation, 0.7kW Standby kW |
Điều khiển trục | X/Y axes linked A/B/T/C/ axes |
Sai số đột | ±0.1 mm |
Số trạm dao | 32-Station Turret with 2 'D' Auto Indexing Stations 16-A, 12-B, 2-C, 0-D, 2-D--AI pcs |
Tốc độ trạm D | 30 rpm |
Tốc độ bàn dao | 30 rpm |
Tốc độ trục Y | 60 m/min |
Tốc độ trục X | 100 m/min |
Áp suất khí | 0.6 Mpa |
Hành trình X/Y/Z | 2500x2050 mm |
Chiều rộng | 5310 mm |
Chiều dài | 6800 mm |
Hệ điều khiển | FANUC 0i-PF |
Tốc độ đột Nibble Rate | 700 hpm |
Tốc độ đột Hit Rate | 350 hpm |
Trọng lượng tấm lớn nhất | 180 kg |
Kích thước tấm lớn nhất | 2050×2500 mm |
Chiều dầy đột | 6 mm |
Lực đột | 30 ton |