Model | Mô tả | O180P2 | O180M |
Crimping force | Lực kẹp | 200 TON | 200 TON |
Crimping range | Khả năng kẹp | 7-69 mm | 7-69 mm |
Max crimping diameter | Đường kính áo kẹp | 90 mm | 90 mm |
6 spiral hose | Kích thước ống 2 lớp | 1″ | 1″ |
4 spiral hose | Kích thước ống 4 lớp | 1.1/2″ | 1.1/2″ |
industrial hose | Ống công nghiệp | 2″ | 2″ |
Opening of the machine (with dies) | Độ mở của máy (có khuôn) | +37 mm | +37 mm |
Opening of the machine (without dies) | Độ mở của máy (không khuôn) | 120 mm | 120 mm |
Dimensions LxWxH | Kích thước | 700x500x650 mm | 700x500x650 mm |
Dry weight | Trọng lượng | 90 Kg | 90 Kg |