KIỂU MÁY |
DC-70G |
||
Kích thước |
Chiều dài tổng thể (mm) |
4800 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2260 |
||
Chiều cao tổng thể (mm) |
2880 |
||
Trọng lượng (Kg) |
3500 |
||
Động cơ |
Kiểu máy |
V2403-M-DI-E-CST2 |
|
Loại |
Động cơ 4 kỳ, 4 xilanh, làm mát bằng nước |
||
Lượng khí thải (L) |
2.434 |
||
Công suất động cơ |
50.(69ps)-2700rpm |
||
Sức chứa thùng nhiên |
85 |
||
Nhớt động cơ (L) |
9 |
||
Nhớt hộp số (L) |
6.5 |
||
Nhớt thủy lực (L) |
19.14 |
||
Hệ thống lái |
Bánh xích cao su |
Bước mấu xích |
1.250 |
Bề rộng x bề dài tiếp |
500x1.700 |
||
Áp lực tiếp đất trung |
0.18 |
||
Chiều cao mấu bám |
325 |
||
Bộ truyền động |
Loại |
Biến tốc tự động SHT 3 |
|
Tốc độ di |
Tốc độ thấp (L):0 to |
||
Thiết bị láy |
Bộ ly hợp và thẳng |
||
Đường kính guồng gặt x bề rộng (mm) |
900x1903 |
||
Điều chỉnh độ cao |
thủy lực |
||
Chiều dài làm việc của guồng gặt (mm) |
2.075 |
||
Chiều dài lưỡi cắt cách đất (mm) |
1.98 |
||
Độ cao của lưỡi cách đất |
19-800 |
||
Hệ thống đập |
Hệ thống đập |
Loại trục dòng (loại |
|
Buồng đập |
Đường kính x chiều |
620 x 1650 |
|
Vòng quay |
560 |
||
Thể tích (m3) |
1.450 |
||
Dung tích nhớt guồng |
2.1 |
||
Hệ thống làm sạch |
Hệ thống làm sạch 3 buồng khí - giao động |
||
Thùng chứa lúa |
Dung tích (Lít) |
1.500 |
|
Ống phun dài (m) |
3.8 m |
||
Hệ thống ra lúa |
Chuyển hướng ống phun |
Mô tơ điện |
|
Vòng chuyển hướng |
180 độ |
||
Nâng cao thấp ống phun |
Thủy lực |
||
Hệ thống điện |
Bình ắc quy 12 vol, hệ thống đèn, báo động |
||
Năng xuất thu hoạch (ha/hr) |
0,3-0,7 |