Máy gia công trung tâm 5 trục Pinnacle AX450

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: AX450

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
MODEL AX450
TABLE
Table Size (mm) Ø450
Travel Ranges (X x Y x Z mm) 760 x 610 x 560
T Slot Size (Size x deg ) 14 x 45
Max. Table Load (0°/90°) 300 /250
Max. Workpiece Size (W x H mm) Ø600x 300
Diameter of Table Hole (mm) Ø171
Spindle Nose to Table Surface (mm) 50~565
A Axis, Tilt (deg)/(0.001°) 220°(±110°)
C Axis, Rotary (deg)/(0.001°) 360°
SPINDLE
Tool Shank & Pull Stud ISO40
Spindle Inner Diameter (mm) Ø70
Spindle Speed (rpm) Direct drive 10000 (12000/15000)
Spindle Speed (rpm) Built-in 18000 (20000/24000)
Main Motor (con/30 min Kw) 9/12
AXIS SERVO MOTOR
Rapid Feed Rate (X/Y/Z m/min) 30/30/24
Feed Rate (X/Y/Z/ m/min) 10
Feed Rate (A/C rev/min) 5.5/11.5
X Axis Rated Torque (Nm) 10
Y Axis Rated Torque (Nm) 10
Z Axis Rated Torque (Nm) 10
A Axis Rated Torque (Nm) 10
C Axis Rated Torque (Nm) 10
AUTO TOOL CHANGER
ATC Type DISK - 24,30(Chain-40)
Cam Type ARM
Tool Selection (Bi-direction) RANDOM
Tool Storage Capacity (PCs) 24 (30,40)
Max. Tool Diameter (mm) 90 (76)
Max. Tool Length 300
Max. Tool Weight 8
MISCELLANEOUS
Air Requirement (Kg/cm2) 6
Hydraulic Requirement (Kg/cm2, L) 40, 30L
Voltage 380
Power Requirement (KVA) 40
Coolant Tank Capacity (L) 300
Machine Weight (KGs) 7000
Machine Height (mm) 2900
Floor Space (L x W mm) 3100 x 2230
Packing Size (L x W x H mm) 3100 x 2230 x 2560

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com