Máy gia công trung tâm dọc Pinnacle LV179

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: LV179

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
MODEL LV159 LV179 LV209
TABLE
TABLE SIZE (mm) 1700 x 850 1900 x 850 2200 x 850
TRAVEL RANGES (X/Y/Z mm) 1500 / 900 / 850 1700 / 900 / x 850 2000 / 900 / x 850
MAX. TABLE LOAD (kgs) 2000 2500 3000
SPINDLE NOSE TO TABLE SURFACE (mm) 100 ~ 950 100 ~ 950 100 ~ 950
T-SLOT (Width x Distance x Number mm) 18 x 150 x 5 18 x 150 x 5 18 x 150 x 5
SPINDLE
TOOL SHANK & PULL STUD ISO40 ISO50
SPINDLE INNER DIAMETER (mm) Ø70 Ø100
SPINDLE CENTER TO COLUMN (mm) 950 950
SPINDLE SPEED (rpm) Belt 40 ~ 8000(10000/12000) 40 ~ 6000(8000)
SPINDLE SPEED (rpm) Gear L40~2000,H2001~8000 L40~1500,H1501~6000
Spindle Speed (rpm) Direct-Drive 10000 / 12000 / 15000 10000
DRAW BAR FORCE (kgf) 950 2000
MAIN MOTOR (con/30min kw) 11 / 15 15 / 18.5
FEED RATE
RAPID FEED RATE (X/Y/Z m/min) 24 / 24 / 16 24 / 24 / 16 20 / 20 / 16
FEED RATE (X/Y/Z mm/min) 10000 10000 10000
AXIS SERVO MOTOR
MITSUBISHI (Kw) HF703 (7.0) HF703 (7.0) HF703 (7.0)
FANUC (Kw) α22/3000i (4.0) α30/4000i (7.0) α30/4000i (7.0)
SIEMENS (Kw) 1FK7105 (8.2) 1FK7105 (8.2) 1FK7105 (8.2)
FAGOR (Kw) FXM 75.20A (7.0) FXM 75.20A (7.0) FXM 75.20A (7.0)
HEIDENHAIN (Kw) QSY190C (7.2) QSY190C (7.2) QSY190C (9.6)
AUTO TOOL CHANGER
MAG TYPE DISK DISK / CHAIN
CAM TYPE DAUL ARM DAUL ARM
TOOL SELECTION (Bi-direction) RANDOM RANDOM
TOOL STORAGE CAPACITY (pcs) 24 24 / 32
MAX. TOOL DIAMETER (mm) Ø90 Ø105 / Ø127 / Ø127
MAX. TOOL LENGTH, WEIGHT 250mm, 8kgs 350mm, 20kgs
MISCELLANEOUS
AIR REQUIREMENT (Kg/cm²) 6 6 6
VOLTAGE 220V, 3Ph,50/60Hz 220V, 3Ph,50/60Hz 220V, 3Ph,50/60Hz
POWER REQUIREMENT (KVA) 40 40 40
COOLANT TANK CAPACITY (L) 700 700 700
MACHINE WEIGHT (Kgs) 14000 15000 16000
MACHINE HEIGH (mm) 3200 3200 3200
FLOOR SPACE (LxW mm) 4050 x 2900 4450 x 2900 5000 x 2900

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com