Đặc điểm chi tiết.
Lồng giặt và cửa máy làm bằng thép không gỉ thiết kế chú trọng vào yếu tố an toàn cho người sử dụng. Máy có cửa xếp và lấy quần áo riêng biệt vì vậy đảm bảo được yếu tố vệ sinh và kháng khuẩn.
Bộ vi xử lý tiên tiến dễ dàng cho việc sử dụng và kiểm soát nhiệt độ, mức độ nước, tốc độ giặt và khoảng thời gian bảo hành của máy để đạt hiệu suất tối đa và chi phí vận hành thấp nhất. Màn hình cảm ứng được lập trình có khả năng kết nối với máy tính laptop và hiển thị 4 nghôn ngữ. Đây là hệ thống điều khiển linh hoạt nhất được phát triển cho các máy giặt công nghiệp và thương mại đã được kiểm chứng về hiệu quả cũng như độ tin cậy.
Được lập trình tính năng hạ nhiệt đảm bảo cho máy hoạt động hiệu quả và tối ưu phù hợp cho việc giặt các loại vải có tính chất đặc biệt.
5 ngăn phân phối hóa chất dạng lỏng và bột, ngăn phân phối được gắn bên cạnh máy ở chiều cao thuận lợi dễ dàng để sử dụng và tiếp cận. Bộ phân phối sẽ tự động cung cấp hóa chất (nước giặt) trong suốt một chu kỳ giặt.
Hệ thống treo và sử dụng lò xo giảm sóc chống rung để giữ trạng thái ổn định của máy của máy khi vắt.
Dòng máy giặt này có thể đặt mà không cần bệ máy phù hợp với mọi không gian đặt máy đặc biệt các phòng giặt ở trên tầng cao.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Đơn vị | MWSB 155 | MWSB 225 |
Công suất tối đa | kg | 70 | 102 |
Kích thước của máy: | |||
Chiều rộng | mm | 1615 | 1973 |
Chiều sâu | mm | 1596 | 1596 |
Chiều cao | mm | 2124 | 2124 |
Cylinder Information: | |||
Đường kính lồng giặt | mm | 1069 | 1069 |
Độ sâu lồng giặt | mm | 790 | 1150 |
Thể tích lồng giặt | Cm3 | 0.709 | 1.032 |
Kích thước cửa | |||
Chiều rộng cửa | mm | 400 | 400 |
Chiều dài cửa | mm | 600 | 705 |
Kích thước đường cấp nước: | |||
Kích cỡ đường cấp nước nóng | NPT | 1” | 1-1/4” |
Kích cỡ đường cấp nước lạnh | 1” | 1-1/4” | |
Lượng nước nóng tiêu thụ trung bình/vòng | lit | 131 | 186 |
Lượng nước lanh tiêu thụ trung bình/vòng | lit | 289 | 405 |
Van xả và công suất: | |||
Số lượng van xả | 2 | 2 | |
Kích thước van sả | mm | 102 | 102 |
Công suất van xả | Lit/phút | 1619 | 1619 |
Công suất tiêu thụ | kW | N/A | N/A |
Khối lượng tịnh | kg | 2476 | 2794 |