Kết hợp hệ thống lò xo giảm rung công nghiệp và biến tần hiện đại đã tạo nên dòng thiết bị có tốc độ vắt cực cao (1000 v/phút) với lực vắt cao nhất lên tới 475 GForce
Lực vắt cao giúp giảm tối đa lượng hơi nước trong đồ giặt, giúp giảm thời gian sấy đồ sau này. Nghiên cứu đã chỉ ra lượng nước còn trong đồ sau vắt của dòng máy này ít hơn gần tới 40% so với các dòng máy thông thường khác. |
||
Thiết kế tiên tiến hiện đại giúp thiết bị tiết kiệm không gian nhàxưởng.
Dòng thiết bị HX của Huebsch chiếm diện tích đặt máy ít hơn tới 34% so với các dòng thiết bị của các hãng máy khác. Điều này giúp người sử dụng có thêm không gian và dễ dàng lắp đặt thiết bị ở hầu hết mọi vị trí. |
||
.. | Hệ thống bi phớt công nghiệp. Lực vắt cao cho độ ẩm thấp.
Motor sử dụng biến tần tiết kiệm điện. Hoạt động với 3 – 4 mức nước giúp chính xác hóa lượng nước sử dụng. Tất cả đều với mục đích tiết kiệm chi phí và tối đa lợi nhuận cho khách hàng. |
|
Hệ thống điều khiển vi xử lý hiện đại hàng đầu thế giới.
99 chương trình giặt có thể thay đổi và cài đặt, trong đó có 39 chương trình giặt tiêu chuẩn thế giới được nhà sản xuất cài đặt sẵn Điều chỉnh mức nước, nhiệt độ, tốc độ vắt, thời gian giặt… Hệ thống sẵn sàng kết nối với PC điều khiển trung tâm, nâng cao khả năng tự động hóa và quản lý cao nhất. |
Model | HX55 | HX75 | HX100 |
Xuất xứ | Huebsch | Huebsch | Huebsch |
Sản xuất | Made in USA | Made in USA | Made in USA |
Cấu tạo | Softmount | Sofmount | Softmount |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt | – Dùng hơi tạo nhiệt
– Dùng điện tạo nhiệt |
– Dùng hơi tạo nhiệt
– Dùng điện tạo nhiệt |
– Dùng hơi tạo nhiệt
– Dùng điện tạo nhiệt |
Trọng lượng mỗi mẻ( kg) | 25 | 34 | 45.4 |
Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm | Φ 750 x 530 | Φ 850 x 537 | Φ 980 x 597 |
Đường kính lỗ cửa(mm) | 400 | 400 | 500 |
Tốc độ giặt/xả(vòng/phút) | 10 – 50;85 | 10 – 50;85 | 10 – 50;85 |
Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) | 250/ 1000 | 250 / 1000 | 500 / 800 |
Motor tốc độ | Biến tần | Biến tần | Biến tần |
Lực vắt(Gforce) | 419 | 475 | 350 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt(phút) | 45 | 45 | 45 |
Công suất motơ( kw) | 3 | 4 | 5.5 |
Công suất ống nhiệt điện(kw) | 12 – 24 | 18 – 30 | 27 – 36 |
Điện năng tiêu thụ(kw.h) | 0.8++ | 1.0++ | 1.5++ |
Kích thước ống hơi(mm) | 12 | 12 | 12 |
Áp suất hơi(Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh(mm) | 3 ống x 20 | 3 ống x 20 | 4 ống x 20 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt(kg) | 350++ | 650++ | 800++ |
Áp suất nước(Mpa) | 0.2 – 0.4 | 0.2 – 0.4 | 0.2 – 0.4 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc(Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
Kích thước( rộng x sâu x cao ) | 970 x 1100x 1700 | 1120 x 1260 x 1740 | 1200 x 1335 x 1920 |
Trọng lượng máy(kg) | 534 | 731 | 1520 |