Khung máy được thiết kế theo hình chữ A, với các thanh thép chữ H dày 4 inch và các mỗi hàn không đinh vít, mang lại khung máy cực kỳ chắc chắn cho loại thiết bị không có hệ thống giảm rung này.
Khung máy có chức năng hấp thụ toàn bộ lực vắt và truyền xuống bệ máy, nhờ thiết kế và tính toán trọng lực tối ưu mà thiết bị có độ bền cao và là dòng máy có lực vắt cao hàng đầu trong các dòng hardmount hiện nay. |
||
Motor hoạt động nhờ biến tần!
Biến tần không chỉ giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và còn giúp motor vận hành trơn tru, ổn định hơn nhờ có các mức tốc độ vắt từ thấp đến cao. Đa số các dòng hardmount hiện nay chỉ có 2 tốc độ vắt là thấp và cao, và biến tần là điểm nổi bật nhất của dòng máy hardmount do Huebsch chế tạo |
||
.. | 4 năng hóa chất trong máy, 5 đầu chờ kết nối với hệ thống bơm hóa chất tự động bên ngoài giúp thiết bị đáp ứng được tối đa nhu cầu hóa chất của mọi chương trình giặt
Thời gian cấp nước hòa tan hóa chất trong 4 ngăn đựng có thể điều chỉnh và quản lý nhờ hệ thống điều khiển nên tránh được tình trạng lãng phí hóa chất hoặc hóa chất đóng cặn trong các ngăn chứa làm giảm chất lượng hóa chất đầu vào. |
|
Không chỉ thiết kế mang lại cho cửa thiết bị vẻ chắc chắn, bền bỉ và hiện đại; mà chất liệu cấu thành cũng góp phần tăng tính ổn định và an toàn khi vận hành
Được làm hoàn toàn bằng thép không rỉ công nghiệp, trang bị chế độ đóng khóa cửa chân không ngăn không để nước rò rỉ ra ngoài. Cửa được bố trị với bản lề vững chắc và kính chịu lực, chịu nhiệt đảm bảo độ bền trong thời gian dài sử dụng. |
Model | HC-125 (Economic) |
Hệ thống điều khiển | MicroMaster (30 programs) |
Xuất xứ | Huebsch |
Sản xuất | Made in USA |
Cấu tạo | Hardmount |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt | Dùng hơi tạo nhiệt |
Trọng lượng mỗi mẻ( kg) | 57 |
Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm | Φ 1060 x 609 |
Đường kính lỗ cửa(mm) | 508 |
Tốc độ giặt/xả(vòng/phút) | 37 |
Tốc độ vắt bình thường / cao(vòng/phút) | 260 / 485 |
Motor tốc độ | Biến tần |
Lực vắt(Gforce) | 140 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt(phút) | 45 |
Công suất motơ( kw) | 5.5 |
Công suất ống nhiệt điện(kw) | // |
Điện năng tiêu thụ(kw.h) | 0.5++ |
Kích thước ống hơi(mm) | 19 |
Áp suất hơi(Mpa) | 0.4 – 0.6 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh(mm) | 2 ống x 19 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt(kg) | 750++ |
Áp suất nước(Mpa) | 0.4 – 0.6 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc(Mpa) | 0.4 – 0.6 |
Kích thước( rộng x sâu x cao ) | 1219 x 1422 x 1791 |
Trọng lượng máy(kg) | 1066 |