CẤU TRÚC MÁY
Vỏ máy, bên trong và ngoài lồng quay được làm bằng thép không gỉ AISI-304. Máy được treo bởi bộ lò xo và bộ giảm chấn. Truyền động: hệ ròng rọc và đai truyền động được điều khiển bởi bộ biến tần, bởi vậy có thể chọn được mọi cấp tốc độ giặt/vắt mong muốn. Giúp giảm rung lắc và tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng lên đến 35%.
Máy có 4 ngăn chứa chất bột giặt và 3 đường cấp nước.
Lực vắt lên đến 375 G
Sử dụng biến tần để kiểm soát mất cân bằng.
Có thể đứng không cần cố định vào sàn.
Tùy chọn UPS (trong trường hợp mất điện)
Máy được trang bị van chuẩn độ và van xả bên.
Dẫn động cơ bằng biến tần.
Lồng quay có trục kép để đỡ tốt hơn
Máy được treo bởi bộ lò xo và bộ giảm chấn
Chiều cao tải (đáy cửa): 800mm
Điện áp 230 V III 50/60 Hz (đối với LCA-35/70)
ĐỘ AN TOÀN
Hệ thống tự động điều khiển mất cân bằng trong khi quay
Cửa máy được trang bị khóa an toàn
Đáp ứng tiêu chuẩn EC, ISO.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | LCA - 70 T2 | |
Lồng Giặt (Drum) | |||
Capacity 1:9/1:10 | Kg | 78 / 70 | |
Dung tích lồng giặt | lít | 694 | |
Đường kính lồng giặt | mm | 800 | |
Chiều sâu | mm | 1380 | |
Số lượng ngăn | Nº | 2 | |
Mô tả chung | |||
Tốc độ giặt/ tốc độ vắt | rpm | 45 / 920 | |
Lực vắt (G Factor) | 375 | ||
Độ ồn | db | < 70 | |
Cửa ( Door) | |||
Chiều cao cơ sở (Height base door) |
mm | 800 | |
Kích thước mở cửa của lồng giặt | mm | 640x515 (x2) | |
Năng lượng | |||
Motor | Kw | 7.5 | |
Năng lượng điện sưởi | Kw | 45 | |
Tổng năng lượng điện | kW | 52.5 | |
Tổng năng lượng hơi | kW | 7.5 | |
Kết nối ( Connections) | Electric/E+S Steam | ||
Điện thế 230V- I + N + T | Nº x mm2 / A | - |
- |
Điện thế 230V- III + T | Nº x mm2 / A | 4 x 35/160 A | 4 x 2,5/16A |
Điện thế 400V- III + N + T | Nº x mm2 / A | 5 x 16/80A | 5 x 2,5/10A |
Đường vào hơi nước (Steam inlet) | inch | 3/4” | |
Hơi tiêu thụ tối đa | Kg/h | 34.2 | |
Lối dẫn nước | inch | 1’’ | |
Áp lực nước | Kgs/cm2 | 3_5 | |
Tiêu thụ nước tối đa | Lit/h | 720* | |
Kích thước đóng gói | |||
Net width / Gross width | mm | 2.061 / 2.310 | |
Net depth / Gross depth | mm | 1.098 / 1.300 | |
Net height / Gross height | mm | 1.580 / 1.720 | |
Net weight / Gross weight | kg | 1.190 / 1.220 | |
Dung tích | m3 | 5,17 |