Model | XGQ – 50F (SH) | XGQ -50F (EH) |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt | Dùng hơi tạo nhiệt
( Steam Heater ) |
Dùng điện tạo nhiệt
( Electric Heater) |
Trọng lượng mỗi mẻ( kg) | 50 | 50 |
Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm | Φ 990 x 660 | Φ 990 x 660 |
Tốc độ giặt/xả(vòng/phút) | 40 / 60 | 40 / 60 |
Tốc độ vắt bình thường / cao( vòng/phút) | 375 / 780 | 375 / 780 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt(phút) | 45 | 45 |
Công suất motơ( kw) | 4 | 4 |
Công suất giàn tạo nhiệt điện(kw) | 45 | |
Kích thước ống hơi(mm) | 20 | 20 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh(mm) | 25 | 25 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt(kg) | 750 | 750 |
Lương hơi cần cho mỗi mẻ giặt(kg) | 30 | |
Điện năng tiêu thụ cho mỗi mẻ(kw.h) | 1 | 7 |
Áp suất nước(Mpa) | 0.2 – 0.4 | 0.2 – 0.4 |
Áp suất hơi(Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc(Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
Kích thước(rộng x sâu x cao ) | 1440 x 1320 x 1700 | 1440 x 1320 x 1700 |
Trọng lượng máy(kg) | 1550 | 1550 |