Model | XGQ – 100F / 100FQ / 100 FSQ (SH) |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt | Dùng hơi tạo nhiệt
( Steam Heater ) |
Trọng lượng mỗi mẻ( kg) | 100 |
Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm | Φ 1240 x 840 |
Tốc độ giặt/xả(vòng/phút) | 30 / 60 |
Tốc độ vắt bình thường / cao( vòng/phút) | 350 / 680 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt(phút) | 45 |
Công suất motơ( kw) | 7.5 |
Công suất giàn tạo nhiệt điện(kw) | |
Kích thước ống hơi(mm) | 25 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh(mm) | 40 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt(kg) | 1800 |
Lương hơi cần cho mỗi mẻ giặt(kg) | 50 |
Điện năng tiêu thụ cho mỗi mẻ(kw.h) | 1.8 |
Áp suất nước(Mpa) | 0.2 – 0.4 |
Áp suất hơi(Mpa) | 0.4 – 0.6 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc(Mpa) | 0.4 – 0.6 |
Kích thước(rộng x sâu x cao ) | 1920 x 1700 x 2020 |
Trọng lượng máy(kg) | 2900 |