Thiết bị hàn bulông bằng phương pháp xả tụ: |
KST110 |
KST108 |
Phạm vi đường kí nh bu lông hàn (mm ø) |
3-10 |
3-8 |
Tốc độ hàn (số bu lông… /phút) |
M10/8,M6/15 |
M8/10,M6/15 |
Điện dung (mF) |
99000 |
66000 |
Điện áp nguồn (V) |
115/230 |
115/230 |
Điện áp nạp (V) |
50-200 |
50-200 |
Cầu chì nguồn, trễ thời gian(A) |
6.3 |
6.3 |
Tần số (Hz) |
50/60 |
50/60 |
Tiêu hao công suất (W) |
700 |
700 |
Kích thước (DxRxC mm) |
330×190×280 |
330×190×280 |
Trọng lượng (kg) |
9.9 |
8.9 |
Cấp bảo vệ |
IP23 |
IP23 |
Lớp bảo vệ |
1 |
1 |
Làm mát (Tùy chọn) |
F |
F |
Phạm vi nhiệt độ làm việc (°C) |
0-45 |
0-45 |
Súng hàn bu lông bằng phương pháp xả tụ: |
ESP1S |
ESP1K |
Các thay đổi của quá trình gia công |
có khe hở |
có tiếp điểm |
Cáp hàn/điều khiển (chiều dài) (m) |
4 |
4 |
Màu PA GF30 |
đen |
đen |
Chiều dài (không kể ống kẹp) (mm) |
165 |
165 |
Đường kính thân súng (mm) |
40 |
40 |
Chiều cao (kể cả tay cầm) (mm) |
130 |
130 |
Trọng lượng không kể cáp (kg) |
0.730 |
0.625 |