– Núm điều chỉnh dòng hàn
– Núm điều chỉnh thời gian giảm dòng
– Núm điều chỉnh thời gian cấp khí
– Màn hình led hiển thị dòng hàn
– Có công tắc điều chỉnh chế độ 2T/4T
– Núm điều chỉnh hỗ trợ mồi hồ quang
– Đèn báo quá nhiệt
Model | TIG 303 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào (V) | 3 pha AC400V±15%, 50/60 Hz | ||||
Dòng điện vào định mức (A) | 12.5 | ||||
Điện áp không tải (V) | 55 | ||||
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) | 10-303 | ||||
Điện áp định mức (V) | 18.4 | ||||
Thời gian trễ khí (s) | 0-10 | ||||
Chu kì tải max 25°C | 60% | ||||
Chu kỳ tải 100% (25°C) | 180A | ||||
Tổn thất không tải (W) | 60 | ||||
Phạm vi điều chỉnh dòng mồi hồ quang | HF | ||||
Hiệu suất (%) | 85 | ||||
Hệ số công suất | 0.93 | ||||
Cấp bảo vệ | I P23 | ||||
Cấp cách điện | F | ||||
Độ dày phôihàn (mm) | 0.3-12 | ||||
Trọng lượng (kg) | 21.5 |