KT/ Dimension(L*W*H)mm |
375*575*762 |
Công suất tối đá / Output(lb/24hr) |
77 lb=35kg |
Thùng chứa đá / Bin Capacity (lb) |
33lb=15kg |
Điện áp / Voltage (V/Hz) |
220/50/60 Hz/ 1Phz |
Công suất điện / Power (W) |
320 |
Làm lạnh / Condenser Unit |
Air |
Loại Gas/ Refrigerant |
R404A |
Net Weight (kg) |
35 |
Gross Weight (kg) |
39 |
Carton Dimension(L*W*H)mm |
470*665*740 |