Bàn máy |
Kích thước mặt bàn (dài x rộng) |
150x350 mm |
Hành trình lớn nhất trục ngang |
380 mm |
|
Hành trình lớn nhất trục dọc |
170 mm |
|
Khả năng |
Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới tâm trục chính |
420 mm |
Khoảng cách lớn nhất từ mặt bàn đến mặt đá |
330 mm |
|
Bước ăn phôi |
Theo phương ngang bàn (thủy lực) |
|
Tốc độ chạy bàn |
Manual |
|
Theo phương dọc bàn |
||
Chế độ cắt không liên tục |
Manual |
|
Chế độ cắt liên tục |
Manual |
|
Ăn phôi bằng tay mỗi vòng |
5 mm |
|
Ăn phôi bằng tay mỗi đơn vị chia độ |
0.02 mm |
|
Theo phương thẳng đứng của đá mài |
||
Hành trình ăn phôi nhanh |
Manual |
|
Ăn phôi bằng tay mỗi vòng |
1 mm |
|
Ăn phôi bằng tay mỗi đơn vị chia độ |
0.005 mm |
|
Đá mài và trục chính |
Kích thước đá mài (ODxWxID) |
180x13x31.75mm |
Tốc độ trục chính (50Hz/60 Hz) |
3000/3600 rpm |
|
Động cơ |
Động cơ trục chính |
1.1 kW/1.5 HP |
Motor thủy lực |
Manual |
|
Kích thước |
1mx1.15mx1.8m |