Động cơ máy đi kèm với các linh kiện nhập khẩu chất lượng cao, giúp đảm bảo tính ổn định và hoạt động mạnh mẽ, hiệu quả. Bên cạnh đó, máy phát điện Baudouin 400kva còn được trang bị động cơ 4 xi lanh với công suất tối đa lên tới 440kva vận hành mượt mà và ổn định. Máy cho ra tần suất 50 Hz, dòng điện 80A phù hợp với các thiết bị sử dụng nguồn điện 3 pha.
Ngoài ra, máy được trang bị AVR – hệ thống điều áp nhằm ngăn ngừa những sự cố phát sinh thêm về hệ thống điện tránh trường hợp quá tải.
Bề ngoài máy được trang bị một lớp vỏ chống ồn làm bằng thép không gỉ. Kết hợp với lớp sơn phủ tĩnh điện cách âm và chống thấm nước giúp tổ máy vận hành êm ái.
Không chỉ vậy, lớp vỏ chống ồn còn giúp người sử dụng hạn chế tối đa chi phí bảo trì, bảo dưỡng.
Với sự phát triển thiết kế theo hướng đơn giản hóa cho người sử dụng, máy phát điện Baudouin BMG440BL được trang bị bộ điều khiển GENSET DEIF SGC 120/420 hiện đại đã được lập trình và cài đặt chuẩn sẵn. Máy có màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ các thông số giúp khách hàng dễ dàng làm quen và sử dụng.
Bộ điều khiển với các chức năng tự động tiên tiến hiện đại và chính xác giúp điều khiển hoạt động của máy phát điện một cách hiệu quả và linh hoạt nhất.
Tối ưu chi phí trong quá trình vận hành máy với việc sử dụng dầu diesel. Máy phát điện Baudouin 400kva tiết kiệm khoảng 30-50% nhiên liệu so với các loại máy phát điện chạy bằng xăng khác trên thị trường.
Máy phát điện Baudouin BMG440BL có công suấy dự phòng lên tới 440kva được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam bởi công ty TNHH thiết bị công nghệ Bình Minh.
Bảng thông số kỹ thuật của máy phát điện 400kva Baudouin BMG440BL |
|
Model | BMG440BL |
Nhãn hiệu động cơ | Baudouin |
Thương hiệu máy phát điện | Nidec Leroy Somer |
Model máy phát | LSAP 47 A1 |
Bộ điều khiển | DEIF SGC120/420 |
Công suất liên tục (KVA/KW) | 400/320 |
Công suất dự phòng (KVA/KW) | 440/352 |
Hệ số công suất/số pha | 0.8/3 pha |
Thùng nhiên liệu (L) | 700 |
Khối lượng (KG) | 4850 |
Kích thước (LxWxH) | 4550x1850x2450 |
|
|
Model động cơ | Baudouin 6M16G440/5 |
Tốc độ quay | 1500 |
Tổng công suất phát ra (PRP/ESP) (KW) | 368/405 |
Công suất NET (PRP/ESP) (KW) | 345/382 |
|
|
Dữ liệu cơ bản | |
Số lượng xi lanh/Van | 6/12 |
Đường kính x hành trình (mm) | 127×165 |
Độ dịch chuyển (L) | 12.54 |
Hệ thống khởi động | Điện |
Tỷ lệ nén | 16:1 |
Tốc độ piston (m/s) | 8.25 |
Lưu lượng khí nạp @ ESP (m³/phút) | 27 |
Lưu lượng xả @ ESP (m³/phút) | 69 |
Trọng lượng (Kg) | 1150 |
Lưu lượng gió quạt làm mát (m³/phút) | 398 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/h) | |
Ở 100% tải ESP | 94.8 |
Ở 100% tải PRP | 85.5 |
Ở 75% tải PRP | 63.5 |
Ở 50% tải PRP | 43.2 |
Hệ thống bôi trơn | |
Áp suất dầu ở điều kiện bình thường tốc độ không tải (Bar) | 1.3 – 2.8 |
Báo động áp suất dầu thấp nhất (tắt máy) (Bar) | 1 |
Tối đa nhiệt độ dầu cho phép trong chảo dầu (℃) | 105 |
Tổng công suất hệ thống (bao gồm cả bộ lọc) (L) | 34 |
Hệ thống làm mát | |
Cảnh báo nước làm mát (tắt máy) nhiệt độ (° C) | 105 |
Bộ điều chỉnh nhiệt độ (℃) | 76/88 |
Dung tích nước làm mát-chỉ động cơ (L) | 25 |
Hệ thống nhiên liệu | |
Tối đa hạn chế ở đầu vào bơm nhiên liệu (Bar) | 0.5 |
Lưu lượng cung cấp nhiên liệu (L / giờ) | 169 |
Tối đa hạn chế trở lại nhiên liệu (Bar)) | 0.5 |
Tối đa nhiệt độ đầu vào nhiên liệu (° C) | 50 |
Hệ thống điện | |
Bộ sạc pin hiện tại (A) | 70 |
Công suất khởi động (kW) | 7.5 |
Thông số kỹ thuật máy phát điện | |
Nhãn hiệu | NIDEC LEROY SOMER |
Model | LSAP 47 A1 |
Công suất | 400 KVA |
Số lượng cực | 4 |
Vật liệu cách nhiệt | Lớp H |
Lớp bảo vệ (theo IEC-34-5) | IP23 |
Hệ thống Exciter | Đồng bộ, không chổi than |
Bộ điều chỉnh điện áp | AVR (Điện tử) |
Loại giá đỡ | Ổ đỡ trục đơn |
Bộ điều khiển GENSET DEIF SGC 120/420 | |
Điều khiển |
|
Chỉ định |
|
Cảnh báo & Báo tắt máy |
|
Đặc chưng |
|