Thông số kỹ thuật:
Model Đơn vị KDE 11SS
Máy Phát Điện Tần số định mức Hz 50 60
Công suất định mức kVA 8.5 10.5
Công suất cực đại kVA 9.5
Điện áp V 115/230 120/240V
Dòng điện định mức A 74/37 87.6/43.8
Số vòng quay định mức rpm 1500 1800
Số pha 1 pha
Hệ số công suất 1 ( lag )
Cấp cách điện H
Số cực 4
Điều chỉnh điện áp Tự động (AVR)
Hệ thống khởi động Đề điện
Kích thước (L×W×H) mm 1570 × 780 × 1050
Trọng lượng khô Kg 675
Trọng lượng khi máy làm việc Kg 750
Độ ồn (7m) dB(A) 50 Hz: 51 60 Hz: 53
Kiểu kết cấu Siêu chống ồn
Động cơ máy Model động cơ KM388G
Kiểu động cơ Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston mm 3- 88 x 90
Dung tích xi lanh ml 1642
Công suất động cơ Kw 12.3/1500 14.8/1800
Tỷ số nén 18.2:1
Tốc độ động cơ rpm 1500 1800
Hệ thống làm mát Làm mát bằng nước, quạt gió
Hệ thống bôi trơn Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động Đề điện
Loại nhiên liệu Dầu Diesel
Loại dầu nhớt SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt L 6.9
Dung tích bình nước làm mát L 8.5
Dung lượng ắc quy V - Ah 12V 65Ah
Mức tiêu thụ nhiên liệu g/Kw.h ≤340
Dung tích bình nhiên liệu L 65
Thời gian chạy máy liên tục hr 16