Thông số kỹ thuật của máy phát điện có vỏ Kipor KDE45SS3:
Tần số định mức 50 Hz
Công suất định mức 37 kVA
Số pha 3 pha
Hệ thống làm mát Nước và quạt gió
Hệ thống bôi trơn Cưỡng bưc, tự vung
Công suất cực đại 40 kVA
Điện áp 230/400 V
Dòng điện định mức 53.4 A
Hệ số công suất 0.8 lag
Số cực 4 cực
Điều chỉnh điện áp Tự động điều chỉnh điện áp bằng AVR
Hệ thống khởi động Đề điện
Kích thước (L×W×H) 2250 x 950 x 1300 mm
Trọng lượng khô 1270 kg
Độ ồn (7m) 51 dBA
Kiểu kết cấu Siêu chống ồn
Kiểu động cơ Động cơ diesel 4 thì
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston 4/105 x 125
Dung tích xi lanh 4330 ml
Công suất động cơ 40.2 kw
Tỷ số nén 17.5:1
Mức tiêu thụ nhiên liệu 300 g/kw.h
Dung tích bình nhiên liệu 95 L
Tốc độ vòng tua 1500 rpm
Dung tích bình nước làm mát 30 L
Dung lượng ắc quy 12 V – 80 A
Thời gian hoạt động liên tục 7 giờ
Dung tích bình dầu nhớt 11 L