Công suất tối đa (KW) | 15 |
Số pha | 1 pha Hoặc 3 Pha |
Điện áp (V) | 380-220 |
Hiệu suất (%) | 100 |
Tần số (Hz) | 50 – 60 |
Số cực | 2 |
Tốc độ (Vòng/phút) | 3600 |
Hệ thống khởi động | Tay quay – Khởi động điện |
Kiểu động cơ | 28HP |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 25/2400 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang |
Số xylanh | 1 |
Dung tích xylanh | 1181 |
Suất tiêu hao nhiên liệu(g/ML/giờ) | 257 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 16 |
Hệ thống làm mát | Két nước |
Trọng lượng khô (Kg) | 386 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo | Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 1500 x 720 x 940 |