THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại | Máy phát điện xoay chiều, từ trường quay, 2 cực |
Kiểuổn áp | Tụđiện |
Điệnthế / pha / dây | 230 VAC / 01 pha / 02 dây |
Côngsuấtliên tục | 2.2 kVA |
Côngsuấtdự phòng | 2.4 kVA |
Tần số | 50 Hz |
Hệ số côngsuất | 1 |
Loại | 4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió |
Tổngdung tích xilanh | 163 cc |
Côngsuấtlớn nhất | 5.5 HP(kW) |
Kiểu đánh lửa (IC) | Transito từ tính |
Kiểukhởi động | Giật tay |
Dung tích nhớt | 0.6 L |
Kíchthước(D x R x C) | 620 x 420 x 410 mm |
Trọnglượngkhô | 39 Kg |
Dung tíchbìnhnhiênliệu | 17 L |
Mứctiêuhaonhiênliệu | 1.2 L/h |
Độ ồn | 73 dB(A) |
Hiểnthịthôngsố | Đồng hồ Vôn |
Chức năng bảo vệ | Ngắt nguồn điện máy phát điện khi bị quá tải, ngắn mạch |
Ngõ kết nối AC | Cực lấy điện |
Công tắc ngắt điện AC (CB) | Có |