Model |
|
Đơn vị |
KDE 3500E |
|
Máy Phát Điện |
Tần số định mức |
Hz |
50 |
60 |
Công suất định mức |
kVA |
2.8 |
3.3 |
|
Công suất cực đại |
kVA |
3.2 |
3.8 |
|
Điện áp |
V |
115/230 |
120/240 |
|
Dòng điện định mức |
A |
24.4/12.2 |
27.5/13.8 |
|
Số vòng quay định mức |
rpm |
3000 |
3600 |
|
Số phase |
1 pha |
|||
Hệ số công suất |
1.0 ( lag ) |
|||
Cấp cách điện |
B |
|||
Số cực |
2 |
|||
Điều chỉnh điện áp |
Tự động điều chỉnh điện áp (AVR) |
|||
Hệ thống khởi động |
Đề điện |
|||
Kích thước (L×W×H) |
mm |
640 × 480 × 530 |
||
Trọng lượng khô |
Kg |
70 |
||
Trọng lượng khi máy làm việc |
Kg |
83 |
||
Độ ồn (7m) |
dB(A) |
77 |
||
Kiểu kết cấu |
Không có cách âm |
|||
Động cơ máy |
Model động cơ |
KM178F |
||
Kiểu động cơ |
Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp |
|||
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston |
mm |
1 - 78 x 62 |
||
Dung tích xi lanh |
ml |
296 |
||
Công suất động cơ |
Kw |
3.68/3000 |
4.0/3600 |
|
Tỷ số nén |
20:1 |
|||
Tốc độ động cơ |
rpm |
3000 |
3600 |
|
Hệ thống làm mát |
Bằng không khí |
|||
Hệ thống bôi trơn |
Cưỡng bưc, tự vung |
|||
Hệ thông khởi động |
Đề điện |
|||
Loại dầu nhớt |
SAE 10W-30, 15W-40 |
|||
Dung tích bình dầu nhớt |
L |
1.1 |
||
Dung lượng ắc quy |
V - Ah |
12V |
36Ah |
|
Loại nhiên liệu |
Dầu Diesel |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
g/Kw.h |
≤360 |
||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
13.5 |
||
Thời gian chạy máy liên tục |
hr |
11 |
Dễ vận hành
An toàn tuyệt đối
Bảo quản tốt và lau chùi dễ