- Tần số định mức 50 Hz hoặc 60 Hz
- Công suất chính 50 Hz: 4,5 kW (5,6 kVA) 60 Hz: 5 kW (6,2 kVA)
- Công suất dự phòng 50 Hz: 4,8 kW (6 kVA) 60 Hz: 5,6 kW (7 kVA)
- Điện áp định mức 400/230 V hoặc 416/240 V
- Mô hình động cơ KG390GEX
- Tổng dịch chuyển 0,389 L
- Chế độ khởi động Khởi động điện 12 V
- Tiếng ồn (7m) 74 dB (A)
- Dung tích thùng nhiên liệu đơn vị 30 L
- Kích thước tổng thể của máy 675 x 520 x 540 mm
- Khối lượng tịnh đơn vị 90 kg
Tần số định mức 50 Hz hoặc 60 Hz
Công suất chính 50 Hz: 4,5 kW (5,6 kVA) 60 Hz: 5 kW (6,2 kVA)
Công suất dự phòng 50 Hz: 4,8 kW (6 kVA) 60 Hz: 5,6 kW (7 kVA)
Điện áp định mức 400/230 V hoặc 416/240 V
Mô hình động cơ KG390GEX
Tổng dịch chuyển 0,389 L
Chế độ khởi động Khởi động điện 12 V
Tiếng ồn (7m) 74 dB (A)
Dung tích thùng nhiên liệu đơn vị 30 L
Kích thước tổng thể của máy 675 x 520 x 540 mm
Khối lượng tịnh đơn vị 90 kg
Tần số định mức 50 Hz hoặc 60 Hz
Công suất chính 50 Hz: 4,5 kW (5,6 kVA) 60 Hz: 5 kW (6,2 kVA)
Công suất dự phòng 50 Hz: 4,8 kW (6 kVA) 60 Hz: 5,6 kW (7 kVA)
Điện áp định mức 400/230 V hoặc 416/240 V
Mô hình động cơ KG390GEX
Tổng dịch chuyển 0,389 L
Chế độ khởi động Khởi động điện 12 V
Tiếng ồn (7m) 74 dB (A)
Dung tích thùng nhiên liệu đơn vị 30 L
Kích thước tổng thể của máy 675 x 520 x 540 mm
Khối lượng tịnh đơn vị 90 kg