Máy phát điện | HK16000SDX máy trần 1 pha 10KVA |
Công suất định mức | 10.3 Kva |
Công suất tối đa | 11.3 Kva |
Hệ số công suất | 1.0 |
Số pha | 1 |
Động cơ | Kohler CH680 |
Tần số | 50 Hz |
Kiểu | Tự kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
Điện áp xoay chiều | 220 V |
Kiểu | Động cơ xăng 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 2 xi lanh |
Đường kính x khoảng chạy | 80 x 67 mm |
Tổng dung tích xi-lanh | 674 cc |
Tốc độ quay | 3000 vòng/phút |
Công suất tối đa | 20.7 Hp |
Hệ thống đánh lửa | Bán dẫn CDI |
Hệ thống khởi động | Điện |
Bộ lọc gió | Lọc kép |
Dung tích thùng xăng | 31 lít |
Dung tích đầu bôi trơn | 1.9 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 6.0 lít/h |
Độ ồn | 82 dB |
Kích thước | 980 x 640 x 754 mm (dài x rộng x cao) |
Trọng lượng | 160 Kg |
Máy phát điện | HK16000SDX máy trần 1 pha 10KVA |
Công suất định mức | 10.3 Kva |
Công suất tối đa | 11.3 Kva |
Hệ số công suất | 1.0 |
Số pha | 1 |
Động cơ | Kohler CH680 |
Tần số | 50 Hz |
Kiểu | Tự kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
Điện áp xoay chiều | 220 V |
Kiểu | Động cơ xăng 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 2 xi lanh |
Đường kính x khoảng chạy | 80 x 67 mm |
Tổng dung tích xi-lanh | 674 cc |
Tốc độ quay | 3000 vòng/phút |
Công suất tối đa | 20.7 Hp |
Hệ thống đánh lửa | Bán dẫn CDI |
Hệ thống khởi động | Điện |
Bộ lọc gió | Lọc kép |
Dung tích thùng xăng | 31 lít |
Dung tích đầu bôi trơn | 1.9 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 6.0 lít/h |
Độ ồn | 82 dB |
Kích thước | 980 x 640 x 754 mm (dài x rộng x cao) |
Trọng lượng | 160 Kg |
Máy phát điện | HK16000SDX máy trần 1 pha 10KVA |
Công suất định mức | 10.3 Kva |
Công suất tối đa | 11.3 Kva |
Hệ số công suất | 1.0 |
Số pha | 1 |
Động cơ | Kohler CH680 |
Tần số | 50 Hz |
Kiểu | Tự kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
Điện áp xoay chiều | 220 V |
Kiểu | Động cơ xăng 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 2 xi lanh |
Đường kính x khoảng chạy | 80 x 67 mm |
Tổng dung tích xi-lanh | 674 cc |
Tốc độ quay | 3000 vòng/phút |
Công suất tối đa | 20.7 Hp |
Hệ thống đánh lửa | Bán dẫn CDI |
Hệ thống khởi động | Điện |
Bộ lọc gió | Lọc kép |
Dung tích thùng xăng | 31 lít |
Dung tích đầu bôi trơn | 1.9 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 6.0 lít/h |
Độ ồn | 82 dB |
Kích thước | 980 x 640 x 754 mm (dài x rộng x cao) |
Trọng lượng | 160 Kg |
Máy phát điện | HK16000SDX máy trần 1 pha 10KVA |
Công suất định mức | 10.3 Kva |
Công suất tối đa | 11.3 Kva |
Hệ số công suất | 1.0 |
Số pha | 1 |
Động cơ | Kohler CH680 |
Tần số | 50 Hz |
Kiểu | Tự kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
Điện áp xoay chiều | 220 V |
Kiểu | Động cơ xăng 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 2 xi lanh |
Đường kính x khoảng chạy | 80 x 67 mm |
Tổng dung tích xi-lanh | 674 cc |
Tốc độ quay | 3000 vòng/phút |
Công suất tối đa | 20.7 Hp |
Hệ thống đánh lửa | Bán dẫn CDI |
Hệ thống khởi động | Điện |
Bộ lọc gió | Lọc kép |
Dung tích thùng xăng | 31 lít |
Dung tích đầu bôi trơn | 1.9 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 6.0 lít/h |
Độ ồn | 82 dB |
Kích thước | 980 x 640 x 754 mm (dài x rộng x cao) |
Trọng lượng | 160 Kg |
Máy phát điện | HK16000SDX máy trần 1 pha 10KVA |
Công suất định mức | 10.3 Kva |
Công suất tối đa | 11.3 Kva |
Hệ số công suất | 1.0 |
Số pha | 1 |
Động cơ | Kohler CH680 |
Tần số | 50 Hz |
Kiểu | Tự kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
Điện áp xoay chiều | 220 V |
Kiểu | Động cơ xăng 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 2 xi lanh |
Đường kính x khoảng chạy | 80 x 67 mm |
Tổng dung tích xi-lanh | 674 cc |
Tốc độ quay | 3000 vòng/phút |
Công suất tối đa | 20.7 Hp |
Hệ thống đánh lửa | Bán dẫn CDI |
Hệ thống khởi động | Điện |
Bộ lọc gió | Lọc kép |
Dung tích thùng xăng | 31 lít |
Dung tích đầu bôi trơn | 1.9 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 6.0 lít/h |
Độ ồn | 82 dB |
Kích thước | 980 x 640 x 754 mm (dài x rộng x cao) |
Trọng lượng | 160 Kg |