Động Cơ |
- Kiểu : Digital Inverter/Sine Wave - Loại đầu phát: 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng quạt gió. - Dung tích xi lanh: 49 cc - Công suất động cơ : 2.5 - Kiểu khởi động: bằng tay ( giật nổ ). - Dung tích bình xăng: 2.7 Lít. - Dung tích nhớt: 0.25 Lít - Thời gian hoạt động liên tục: 6 giờ - Độ ồn ( cách 7 m ): 50 dB - Hệ thống đánh lửa: Transistor |
Cụm máy phát điện |
- Tần số: 50 hz - Điện thế xoay chiều: 1 pha – 230V - Công suất định mức:0.9 KVA ( KW ) - Công suất cực đại: 1.1 KVA ( KW ) -Hệ số công suất ( cost φ ): 0.99 |
Kích thước |
- Kích thước phủ bì ( D x R x C ): 510 x 290 x 450 - Tổng trọng lượng khô: 15 Kg |
Đặc điểm chính |
- Công tắc ngắt điện: Có - Đèn báo dầu: Có - Đèn báo quá tải: có - Bảo vệ tự động khi quá tải: Có |
Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng. |
-CE ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào Châu Âu ). -GS ( tiêu chuẩn xuất khẩu vào Đức ). -ISO 9001. -SGS kiểm định chất lượng. |
Xuất xứ và Bảo hành - Bảo trì |
- Nhập khẩu và Lắp ráp tại nhà máy TƯ– Trung quốc. - Sản xuất theo công nghệ của Nhật Bản. - Bảo hành chính hang: 12 tháng. |