Model |
HG7500 (SE) – Đề điện |
||
MÁY PHÁT ĐIỆN |
Tần số |
Hz |
60 |
Kiểu |
Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay |
||
Điện áp xoay chiều |
V |
240 |
|
Công suất liên tục |
kVA |
6.4 |
|
Công suất tối đa |
kVA |
7.1 |
|
Kiểu điều chỉnh điện áp |
Tụ điện |
||
Hệ số công suất |
1.0 |
||
Số pha |
1 |
||
Model |
GX390 |
||
ĐỘNG CƠ |
Kiểu |
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 01 xi lanh |
|
Đường kính x khoảng chạy |
88x64 |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
389 |
|
Tốc độ quay |
Rpm |
3600 |
|
Công suất tối đa |
Hp |
13 |
|
Hệ thống đánh lửa |
IC |
||
Hệ thống khởi động |
Đềđiện |
||
Dung tích thùng xăng |
L |
17 |
|
Dung tích nhớt |
L |
1.1 |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
L/h |
3.4 |
|
Độ ồn (xa 7m) |
dB |
73 |
|
Kích Thước |
Dài |
mm |
680 |
Rộng |
mm |
510 |
|
Cao |
mm |
510 |
|
Trọng Lượng |
kg |
85 |