Công suất liên tục |
4.0 KW |
Công suất dự phòng |
4.4 KW |
Số pha |
1 pha |
Dòng điện |
19.1A |
Tần số/Vòng quay |
50Hz/3000v/p |
Tình trạng máy |
Mới 100%/Suất xưởng 2011 |
Kích thước trần (L x W x H)(mm) |
670x540x555 |
Trọng lượng (kg) |
82 (kg) |
Phần động cơ |
HYUNDAI |
Model động cơ |
IC 340 |
Loại động cơ |
Xăng/ 4 kỳ |
Dung tích xi lanh |
337 cc |
Bình chứa dầu bôi trơn |
0.6 lit |
Bồn nhiên liệu |
25 lít |
Thời gian chạy liên tục(50%CS) |
23h |
Kiểu |
Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng không khí |
Hệ thống khởi động |
Giật nổ |
Hệ thống xả khí thải |
Hãm thanh tiêu chuẩn công nghiệp có giảm xốc |
Phần sinh điện |
HYUNDAI |
Điên áp /số pha |
230V; 1pha |
Hệ số công suất |
1 |
Tần số/ tốc độ vòng quay |
50 Hz / 3000v/p |
Cấp bảo vệ IP |
IP23 |
Cấp cách điện |
H |
Hệ thống điều áp |
Tự động AVR |
Hệ số nhiễu |
THF thấp hơn 2%; TIF thấp hơn 50 |
Ổ cấm |
2x16A |
Hệ thống điều khiển, kiểm soát |
Hệ thống cảnh báo dầu với chức năng tự động tắt máy, đầu ra DC 12V/8.3A, cầu dao điện, Led 4. |
Vỏ cách âm |
Theo tiêu chuẩn Luật môi trường Việt Nam, đạt 67dB tại điểm cách 7m |