Máy sấy công nghiệp Primer DE-28

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: DE-28

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
STANDARD=S
EXCELLENCE=E

DE-28



SẢN PHẨM / PRODUCTION
Producción horaria / Hour Production S / E kg/h 42-46 / 55-60
Ratio 1: 18 28,9
Ratio 1: 20 26
Điều khiển
CONTROLS
Bằng tay/ Manual SI / YES
vi xử lý / Microprocessor SI / YES



Kích thước lồng
DRUM MEASURES
Đường kính lồng máy / Ødrum mm 855
Dài / Length drum mm 905
Thể tích / Volume L 520
Chiều cao cửa trung tâm/ Height floor-door center mm 1.030
Chiều cao của tầng đáy/ Height floor-door bottom mm 743
Đường kính của mở / Ø Door opening mm 574

Tốc độ / SPEED
Lồng máy / Drum (E=variable) rpm 43
Biến tần / Inverter SI/NO SI / YES


Gia nhiệt
HEATING


Điện
Electric
Công suất động cơ / Motor Power W 370
Công suất quạt / Fan Motor Power S / E W 550 / 750
Công suất ra nhiệt / Heating Power W 30.000
Tổng công suất/ Total Power S / E W 30.920 / 31.120


Khí / Vapor
Hơi/ Steam
Công suất động cơ / Motor Power W 370
Công suất quạt / Fan Motor Power S / E W 550 / 750
Tổng công suất / Total Power S / E W 920 / 1.120
Công suất khí / Gas Power W 31.000
Công suất hơi / Steam Power W 49.000


Kết nối
CONNECTIONS
Điện/ Electric Vào Ø / Inlet mm 20
khí/Gas Vào Ø / Inlet BSP 1/2''
Hơi/Vapor
Steam
Vào Ø / Inlet BSP 1''
RaØ/ outlet BSP 1''


Kết nối điện
ELECTRIC CONNECTIONS

Điện
Electrical
Sección Cable230 I+ T/ Intensidad- Intensity Nº x mm2 -----
Sección Cable 230 III + T/ Acometida- Intensity Nº x mm2 4 x 35 / 100
Sección Cable 400 III + N+ T/ Acometida - Intensity Nº x mm2 5 x 16 / 50

khí hơi
Gas Steam
Sección Cable 230 I+ T/ Acometida- Intensity Nº x mm2 3 x 1,5 / 10
Sección Cable 230 III + T/ Acometida- Intensity Nº x mm2 4 x 1,5 / 6
Sección Cable 400 III + N+ T/ Acometida - Intensity Nº x mm2 5x1,5 / 2

TIÊU THỤ
CONSUMPTIONS

Gas
Tiêu thụ. GLP / Instant consumpt. (37 mbar) Kg/h. 2,4
Tiêu thụ / ConsumptGN (20 mbar) m3/h. 2,7
Vapor / Steam Tiêu thụ / Consumption (8 bar) Kg/h. 87

Bay hơi
EVAPORATION
Hơi ra / Fumes Outlet mm 200
Khối lượng bốc hơi/ Evaporating Capacity S / E L/h. 27 / 35.1
Bơm khí / Air Flow S / E m3/h. 1.500 / 2.300


Kích thước
MEASURES


Khối lượng
Nett / Gross
Rộng/ Width mm 890 / 960
Sâu / Depth mm 1.335 / 1.430
Cao / Height mm 1.812 / 1.930
Thể tích tổng / Gross Volume m3 2,65
Trọng lượng / Weight kg 338 / 370

Chứng chỉ / CERTIFICATIONS
CE SI/NO SI / YES
Gas Numero 0694BQ0827

Khác
OTHERS
Tần số / Frequency Hz 50/60
Tải trọng lên sàn/ Load to floor 2 285,55
Độ ồn / Decibels S / E dB 65 / 70