Máy sấy công nghiệp Primer DL-23

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: DL-23

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
CÔNG SUẤT / CAPACITY ĐƠN VỊ
UNIT
DL-23 BASIC
Công suất / Capacity 1/18 Kg 26
Công suất / Capacity 1/20 Kg 23
Sản lượng mỗi giờ / Hourly Output BASIC Kg/h 46
Khối lượng bốc hơi / Evaporation capacity BASIC l/h 23,9
LỒNG MÁY / DRUM
Đường kính lồng máy / Ø Drum mm 855
Đường kính cửa máy / Ø Door mm 574
Chiều cao cửa trung tâm / Door center height mm 1030
Chiều cao từ sàn đến tâm máy / Load hole bottom height mm 743
Chiều dài / Drum length mm 800
Thể tích / Drum volume l 460
CÔNG SUẤT / POWER
Công suất động cơ / Drum motor Power Kw 0,37
Công suất quạt/ Fan Motor Power BASIC Kw 0,55
Tổng công suất lắp đặt / Total Installed Power BASIC Kw 24,97
Hệ thống sưởi điện / Electric Heating (Installed power) Kw 24
Đốt nóng bằng gas / Gas heating (installed Power) in KW Kw 31
Đốt nóng bằng gas / Gas heating (installed el. power) BASIC Kw 0,97
Đốt nóng bằng hơi / Steam heating (Steam Power KW) Kw 49,2
Đốt nóng bằng hơi / Steam heating ( installed el. power) BASIC Kw 0,97
KẾT NỐI / CONNEXIONS ELECTRIC GAS
Điện áp / Tension 230V- I + T Nº x mm2 / A - 3 x 1,5 / 20A
Điện áp / ension 230V- III + T Nº x mm2 / A 4 x 25 / 80A 4 x 1,5 / 20A
Điện áp / Tension 400V- III + N + T Nº x mm2 / A 5 x 10 / 40A 5 x 1,5 / 20A
Đường kính ống dẫn khí gas / Ø Gas inlet BSP 1/2’’ 1/2’’
KÍCH THƯỚC/DIMENSIONS/PACKING DIMENSIONS
Chiều rộng / Width mm 890/970
Chiều sâu / Depth mm 1245/1345
Chiều cao / Height mm 1812/1940
Chiều cao không bao gồm bộ tỏa nhiệt / Height without heating battery mm -
Trọng lượng tịnh / Tổng trọng lượng / Net weight / Gross weight Kg 210/230
KHÁC / OTHERS
Lượng khí tối đa / Max airflow BASIC m3/h 1200
Đường kính ống khí thải / Ø Fume exhaust mm 200
Độ ồn / Sound level BASIC dB 65