Máy sấy công nghiệp Primer DSC-11

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Mã: DSC-11

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT / TECHNICALDATA ĐƠN VỊ UNIT DSC-11
PM
DSC-17
PM
DSC-23
PM



CÔNG SUẤT / CAPACITY
Công suất / Capacity 1/18 Kg 11,7 18,3 25,6
Công suất / Capacity 1/20 Kg 10,5 16,5 23
Sản lượng mỗi giờ / Hourly Output Kg/h 10,4 12 12,7
Khả năng bay hơi / Evaporation capacity l/h 5,2 6,0 6,4
LỒNG MÁY / DRUM
Đường kính lồng máy / Ø Drum mm 750 750 855
Chiều dài / Drum length mm 475 746 800
Thể tích / Drum volume l 210 330 460
Đường kính cửa tải / Ø Loading door mm 574 574 574
CÔNG SUẤT / POWER
Công suất động cơ / Drum motor Power kW 0,25 0,25 0,37
Hệ thống sưởi điện (Lắp đặt điện) / Electric Heating (Installed power) kW 4 4 4
Hệ thống sưởi điện (Tổng công suất lắp đặt) / Electric Heating (Total Installed power) kW 4,65 (8) 4,65 (8) 4,77 (8)
Tiêu thụ năng lượng / Energetic consumption * kWh/ l 0,89 0,77 0,75
Luồng khí / Nominal airflow m3/h 1.200 1.200 1.200
Công suất quạt / Fan Motor Power kW 0,55 0,55 0,55
KẾT NỐI / CONNEXIONS ELECTRIC ELECTRIC ELECTRIC
Điện áp / Tension 400V- III + N + T (50 Hz) Nº x mm2 / A 5 x 1,5 / 20 5 x 1,5 / 20 5 x 1,5 / 20
Hệ thống chữa cháy tích hợp / Integrated Fire Extinguishing System pulg. 1/2 " (6) 1/2 “ (6) 1/2 ” (6)
Đầu vào dẫn nhiệt (Làm mát) / Heat pump inlet (Cooling) pulg. 1/2 " 1/2 " 1/2 "
Đầu ra dẫn nhiệt (Làm mát) / Heat pump outlet (Cooling) pulg. 1/2 " 1/2 " 1/2 "
Ống xả / Drain pulg. 3/4 " 3/4 " 3/4 "
KÍCH THƯỚC/DIMENSIONS/PACKING DIMENSIONS
Chiều rộng / Width mm 785 / 865 785 / 865 890/970
Chiều sâu /Depth mm 1.315 / 1.415 1.585 / 1.685 1.720/1.820
Chiều cao /Height mm 1.694 / 1.840 1.694 / 1.840 1.812 / 1.940
Trọng lượng tịnh / Tổng trọng lượng / Net weight / Gross weight Kg 272 / 280 287 / 300 310/330
KHÁC / OTHERS
Độ ồn / Sound level dB 64 64 64

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com