THÔNG SỐ KĨ THUẬT / TECHNICALDATA | ĐƠN VỊ UNIT | DSC-11 PM |
DSC-17 PM |
DSC-23 PM |
Công suất / Capacity 1/18 | Kg | 11,7 | 18,3 | 25,6 |
Công suất / Capacity 1/20 | Kg | 10,5 | 16,5 | 23 |
Sản lượng mỗi giờ / Hourly Output | Kg/h | 10,4 | 12 | 12,7 |
Khả năng bay hơi / Evaporation capacity | l/h | 5,2 | 6,0 | 6,4 |
Đường kính lồng máy / Ø Drum | mm | 750 | 750 | 855 |
Chiều dài / Drum length | mm | 475 | 746 | 800 |
Thể tích / Drum volume | l | 210 | 330 | 460 |
Đường kính cửa tải / Ø Loading door | mm | 574 | 574 | 574 |
Công suất động cơ / Drum motor Power | kW | 0,25 | 0,25 | 0,37 |
Hệ thống sưởi điện (Lắp đặt điện) / Electric Heating (Installed power) | kW | 4 | 4 | 4 |
Hệ thống sưởi điện (Tổng công suất lắp đặt) / Electric Heating (Total Installed power) | kW | 4,65 (8) | 4,65 (8) | 4,77 (8) |
Tiêu thụ năng lượng / Energetic consumption | * kWh/ l | 0,89 | 0,77 | 0,75 |
Luồng khí / Nominal airflow | m3/h | 1.200 | 1.200 | 1.200 |
Công suất quạt / Fan Motor Power | kW | 0,55 | 0,55 | 0,55 |
KẾT NỐI / CONNEXIONS | ELECTRIC | ELECTRIC | ELECTRIC | |
Điện áp / Tension 400V- III + N + T (50 Hz) | Nº x mm2 / A | 5 x 1,5 / 20 | 5 x 1,5 / 20 | 5 x 1,5 / 20 |
Hệ thống chữa cháy tích hợp / Integrated Fire Extinguishing System | pulg. | 1/2 " (6) | 1/2 “ (6) | 1/2 ” (6) |
Đầu vào dẫn nhiệt (Làm mát) / Heat pump inlet (Cooling) | pulg. | 1/2 " | 1/2 " | 1/2 " |
Đầu ra dẫn nhiệt (Làm mát) / Heat pump outlet (Cooling) | pulg. | 1/2 " | 1/2 " | 1/2 " |
Ống xả / Drain | pulg. | 3/4 " | 3/4 " | 3/4 " |
Chiều rộng / Width | mm | 785 / 865 | 785 / 865 | 890/970 |
Chiều sâu /Depth | mm | 1.315 / 1.415 | 1.585 / 1.685 | 1.720/1.820 |
Chiều cao /Height | mm | 1.694 / 1.840 | 1.694 / 1.840 | 1.812 / 1.940 |
Trọng lượng tịnh / Tổng trọng lượng / Net weight / Gross weight | Kg | 272 / 280 | 287 / 300 | 310/330 |
Độ ồn / Sound level | dB | 64 | 64 | 64 |