Điện áp | 3 pha – 380 V | – |
Đường kính làm việc lớn nhất | 200 | mm |
Chiều dài làm việc lớn nhất | 1200 | mm (có thể thay đổi theo yêu cầu của khách hàng) |
Khí nén | 02 – 10 | Mpa |
Dung sai tối đa | 0.2 | mm |
Tốc độ đưa phôi tối đa | 100 | mm/s |
Tốc độ trục chính | 0 – 3000 | vòng/phút |
Tổng công suất | 25.5 | Kw |
Kích thước máy | 3550 x 2400 x 1900 | mm |
Kích thước tủ điều khiển | 1000 x 500 x 1700 | mm |
Trọng lượng máy | 2500 | Kg |
Máy tiện khung gang nguyên khối | ||
Có nắp chắn bụi và không gian làm việc riêng biệt | ||
Vít me có tính truyền động chính xác | ||
Trục X,Y,Z với Bạc đạn trượtHIWIN25 mm có tính chính xác cao | ||
Trục X,Y với động cơ servo Yaskawa 1.5Kw và Trục z với động cơ servo 750W được điều khiển bằng 3 driverYASHAWA | ||
Hệ thống dầu bôi trơn cho trục X, Y, Z | ||
Trục chính làm mát bằng không khí, với động cơ Servo 5.5kw | ||
Gồm 5 đầu làm việc với chức năng khác nhau | • 1 dao bào • 1 đầu chà nhám • 1 đầu dao router (có thể thay đổi theo mục đích sử dụng) • 1 dao tiện • 1 lưỡi cưa |