THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC CÓ TRỤC PHAY FTC-26 SERIES:
B: Box Way L: Linear Guide Way Y: Y-axis |
Model | FTC-26BM | FTC-26BMY | FTC-26LM | FTC-26LMY |
Đường Kính Tiện qua Bàn Máy | Ø600mm | Ø600mm | Ø600mm | Ø600mm |
Đường Kính Tiện Bàn Xe Dao | Ø350mm | Ø350mm | Ø350mm | Ø350mm |
Khoảng cách chống Tâm | 583/883/1183mm | 569/869/1169mm | 599/899/1199mm | 544/844/1144mm |
Đường kính tiện Tiêu chuẩn | Ø230mm | Ø230mm | Ø230mm | Ø230mm |
Đường kính Tiện lớn nhất | Ø290mm | Ø300mm | Ø290mm | Ø300mm |
Chiều dài vật tiện lớn nhất | 515/815/1115mm | 504/804/1104mm | 495/895/1195mm | 478/778/1078mm |
Động cơ trục chính | 15/18.5kw | 15/18.5kw | 15/18.5kw | 15/18.5kw |
Tốc độ trục chính | 3200rpm | 3200rpm | 3200rpm | 3200rpm |
Côn Mũi Trục Chính | A2-8 | A2-8 | A2-8 | A2-8 |
Đường Kính Lỗ Trục Chính | Ø92mm(105OPT) | Ø92mm(105OPT) | Ø92mm(105OPT) | Ø92mm(105OPT) |
Đường Kính Phối xuyên lỗ trục chính | Ø75mm(92OPT) | Ø75mm(92OPT) | Ø75mm(92OPT) | Ø75mm(92OPT) |
Đường kính ổ lắp dao lớn nhất | Ø130mm | Ø130mm | Ø130mm | Ø130mm |
Côn Ụ động chống tâm | MT#4/MT#5(OPT) | MT#4/MT#5(OPT) | MT#4/MT#5(OPT) | MT#4/MT#5(OPT) |
Đường Kính Ụ động chống tâm | Ø80mm | Ø80mm | Ø80mm | Ø80mm |
Hành Trình ụ động chống tâm | 80mm | 80mm | 80mm | 80mm |
Hành trình trục x | 205mm | 264mm | 205mm | 264mm |
Hành trình trục z | 555/855/1155mm | 545/845/1145mm | 535/835/1135mm | 520/820/1120mm |
Hành trình trục y | ±50mm | ±50mm | ±50mm | ±50mm |
Tốc độ chạy nhanh trục x | (B:)20m/min / (L:) 24m/min | (B:)20m/min / (L:) 24m/min | (B:)20m/min / (L:) 24m/min | (B:)20m/min / (L:) 24m/min |
Tốc Độ Chạy Nhanh Trục z | (B:)20m/min / (L:) 24m/min | (B:)20m/min / (L:) 24m/min | (B:)20m/min / (L:) 24m/min | (B:)20m/min / (L:) 24m/min |
Tốc độ chạy nhanh trục y | 15m/min | 15m/min | 15m/min | 15m/min |
Gía trị cài đặt nhỏ nhất | 0.001mm | 0.001mm | 0.001mm | 0.001mm |
Công suất động cơ đài dao | 3.7/5.5kw | 3.7/5.5kw | 3.7/5.5kw | 3.7/5.5kw |
Tốc độ quay của dao trục Y | 4000 rpm | 4000 rpm | 4000 rpm | 4000 rpm |
Công suất dộng cơ trục Y | BMT65(VDI-40 or VDI-50OPT) | BMT65(VDI-40 or VDI-50OPT) | BMT65(VDI-40 or VDI-50OPT) | BMT65(VDI-40 or VDI-50OPT) |
Kích Thước Cán Dao | 25x25 mm | 25x25 mm | 25x25 mm | 25x25 mm |
Kích Thước dao tiện lỗ lớn nhất | 40mm | 40mm | 40mm | 40mm |
Số vị trí dao | 12 tools | 12 tools | 12 tools | 12 tools |
Thời gian thay dao | 0.47sec | 0.47sec | 0.47sec | 0.47sec |
Kích Thước Máy | 3884x1885x1860mm | 3884x1885x2150mm | 3884x1885x1860mm | 3884x1885x2150mm |
Trọng Lượng Máy | 5250kg | 5450kg | 5350kg | 5450kg |