Tốc độ trục chính | 9 ~ 1,275/ 18 cấp r/min |
---|---|
Đường kính tiện lớn nhất | Ø600 mm |
Chiều cao | 2,100 mm |
Hầu máy | Ø800 mm |
Công suất động cơ chính | 7.5 kW |
Độ côn mũi chống tâm | MT-6mm |
Tiện ren hệ mét | 0.5-112 mm |
Tiện ren hệ inch | 56-1/4 T.P.I |
Tiện ren module | 0.5-7 M.P |
Chiều dài chống tâm | 1500 mm |
Mũi trục chính | D11 |
Lỗ khoan | Ø103 |