Thông số/ Kiểu máy | TK 1600N | |
Khả năng làm việc | Đường kính tiện qua băng | 1,600 mm (62. 9″) |
Đường kính tiện qua bàn xe dao | 1,230 mm (48. 4″) | |
Đường kính tiện qua hầu | 2,100 mm (82. 6″) | |
Chiều cao tâm | 800 mm (31. 4″) | |
Chiều rộng khe hở băng máy | 600 mm (23. 6″) | |
Chiều rộng băng/dẫn hướng phụ | 800 mm (31. 4″) / 1,000 mm (39. 3″) | |
Khoảng chống tâm | 2M, 3M, 4M, 5M, 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 12M, 13M, 14M | |
Ụ trước | Đường kính côn trục chính | Ø 230 mm (9 “) [Opt. 310 mm (12″), Ø 360 mm (14”),Ø 535 mm (21″), Ø 762 mm (30″)] |
Kiểu mũi trục chính | A2-15 [Opt. A2-20, A2-28) ] |
|
Tốc độ trục chính (vòng/phút), 12steps | 6-400 [Opt. 4-280, 3-200] |
|
Động cơ chính trục chinh | 30 HP [Opt. 40HP or 50HP] | |
Lượng chạy dao và ren | Hành trình ngang | 800 mm (31. 4″) |
Lượng chạy dao ngang | 0.065-0.96 mm / rev (48 kinds) | |
Lượng chạy dao dọc |
0.13-1. 92 mm / rev (48 kinds) |
|
Đường kính vít me chính | 50 mm (1. 9″) x 2 TPI | |
Khoảng ren, Metric | 2-30 mm / pitch (44 kinds) | |
Khoảng ren, Inch | 1-15 TPI (48 kinds) | |
Bước ren Module | 1-15 M (32 kinds) | |
DP. bước ren | 2-30 P (48 kinds) | |
Hành trình bàn dao chữ thập | 350 mm (13. 7″) | |
Kích thước dao | 50 x 50 mm (2 x2″) | |
Động cơ | 1/2 HP | |
Ụ động | Đường kính mũi chống tâm | Ø 200 mm (7. 87″) [Opt. Ø 290 mm (11. 41″) rotating type] |
Tâm côn | MT 7 | |
Hành trình mũi chống tâm | 300 mm (11. 8″) | |
Các thông số khác | Bơm làm mát | 1/4 HP |
Trọng lượng | 14650 (2M), 16550 (3M), 18700 (4M), 21000 (5M), 23300 (6M), 25650 (7M), 28000 (8M), 30700 (9M), 33400 (10M), 36100 (11M), 38800 (12M), 41500 (13M),44200 (14M) |