Máy tiện Cỡ lớn Đài Loan BMX41210

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: BMX41210

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Thông số kỹ thuật:

Specifications Thông số kỹ thuật BMX41210
CAPACITY Khả năng gia công
Swing Over Bed Đường kính tiện qua băng 1060 mm (42″)
Swing Over Cross Slide Đường kính tiện qua bàn xe dao 810 mm (32″)
Swing Over Gap Đường kính tiện qua hầu 1360 mm (54″)
Width of Gap Độ rộng hầu 475 mm (19″)
Center Distance Khoảng cách chống tâm 5310 mm(212″)
Max. Length for Workpiece Chiều dài tối đa của dài phôi 5150 mm
Bed Width Chiều rộng băng máy 510 mm (20″)
Bed Kiểu băng máy One piece
SPINDLE Trục chính
Spindle Bore Lỗ trục chính 153 mm (6″) / 230 mm (9″) (OPT.)
Spindle Nose Mũi trục chính A2-11 / A2-15 (OPT.)
Taper of Spindle Bore Độ côn trục chính MT7# / 1/20 (OPT.)
Spindle Speed Dải tốc độ trục chính 8-680 rpm / 6-500 R.P.M.
Spindle Speed Số cấp tốc độ trục chính 12 Steps
Spindle Center To Ground Khoảng cách từ tâm trục chính đến sàn 1278 mm
FEEDS Chế độ cắt
Longitudinal Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc 0.05 ∼ 0.7 mm/rev
Cross Feeds Range Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang 0.025 ∼ 0.35 mm/rev
Rapid Traverse Z/X Axis Tốc độ chạy nhanh theo chiều dọc/ngang Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min
Inch Threads Range Tiện ren hệ Inc 2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56)
Metric Threads Range Tiện ren hệ Mét 0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7)
Leadscrew pitch Đường kính/bước ren trục vít me ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.)
CARRIAGE Bàn xe dao
Cross slide Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang 480 mm
Compound Rest Travel Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên 330mm (13″)
Tool Shank Kích thước cán dao 32 x 32
TAIL STOCK Ụ động
Tail Spindle Diameter Đường kính ø120 mm (4″)
Tail Spindle Travel Hành trình 250 mm (10″)
Taper of Tail Center Độ côn MT6#
OTHER Khác
Spindle motor Công suất động cơ chính 20HP / 30HP (OPT.)
Machine Dimensions (cm) Kích thước máy (cm) 725 x 174
Net Weight (Kgs) Trọng lượng máy (kg) 8400
Packing Dimensions (cm) Kích thước đóng gói (cm) 750 x 185 x 208

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com