Thông số kỹ thuật | SN32x750 | SN32x1000 |
Khả năng làm việc | ||
Tiện qua băng | 330 mm | 330 mm |
Tiện qua bàn | 168 mm | 168 mm |
Tiện qua hầu | 520 mm | 520 mm |
Chiều rộng hầu | 230 mm | 230 mm |
Khoảng chống tâm | 750/ 1000 mm | |
Chiều cao tâm | 160 mm | 160 mm |
Độ rộng băng | 340 mm | 340 mm |
Trục chính | ||
Mũi trục chính DIN (ISO702-III) | B6 | B6 |
Độ côn trục chính | MT 6 | MT 6 |
Lỗ trục chính | 52 mm | 52 mm |
Tốc độ | 14-2500 rpm (16 cấp) | 14-2500 rpm (16 cấp) |
Bàn xe dao | ||
Hành trình bàn trượt dọc | 250 mm | 250 mm |
Hành trình bàn trượt trên | 140 mm | 140 mm |
Kích thước dao | 20×20 mm | 20×20 mm |
Tốc độ ăn dao trục X | 0,12-1,6 mm/rev | 0,12-1,6 mm/rev |
Tốc độ ăn dao trục Z | 0,025-3,2 mm/rev | 0,025-3,2 mm/rev |
Tiện ren | ||
Ren hệ Mét | 0,25-20 mm (26 cấp) | 0,25-20 mm (26 cấp) |
Ren hệ Anh | 2-160 záv./1″ (38 cấp) | 2-160 záv./1″ (38 cấp) |
Ren Module | 0,125-10 MD (21 cấp) | 0,125-10 MD (21 cấp) |
Ren DP | 4-160DP (32 cấp) | 4-160DP (32 cấp) |
Ụ động | ||
Bạc lót ụ động | 70 mm | 70 mm |
Hành trình nòng ụ động | 180 mm | 180 mm |
Các thông số khác | ||
Động cơ chính | 4 kW | 4 kW |
Kích thước | 1445x1010x2615mm | 1445x1010x2640mm |
Trọng lượng | 1540kg | 1620kg |