Specifications | Thông số kỹ thuật | SN 500SA |
Working range | Khả năng làm việc | |
Max. swing over bed | Tiện qua băng | 505 mm |
Max. swing over cross slide | Tiện qua bàn | 270 mm |
Max. swing in bed gap | Tiện qua hầu | 700 mm |
Bed gap width | Chiều rộng hầu | 230 mm |
Distance between centers | Khoảng chống tâm | 1000, 1500, 2000 mm |
Height of centers | Chiều cao tâm | 250 mm |
Bed width | Độ rộng băng | 340 mm |
Main spindle | Trục chính | |
Spindle nose DIN (ISO702-III) | Mũi trục chính DIN (ISO702-III) | B8/B11* |
Internal spindle taper | Độ côn trục chính | METRIC 90/110* |
Spindle bore | Lỗ trục chính | 77/105* mm |
Spindle speed | Tốc độ | 12,5-2000/1600* rpm (18 cấp) |
Travel | Di chuyển | |
Working range of cross feed | Tốc độ ăn dao theo trục X | 0,025-3,2 mm.rev-1 |
Cross rapid traverse | Tốc độ di chuyển nhanh trục X | 1500 mm.min-1 |
Working range of longitudinal feed | Tốc độ ăn dao theo trục Z | 0,05-6,4 mm.rev-1 |
Longitudinal rapid traverse | Tốc độ di chuyển nhanh trục Z | 3000 mm.min-1 |
Carriages | Bàn xe dao | |
Working travel | Hành trình bàn trượt dọc | 300 mm |
Tool slide working travel | Hành trình bàn trượt trên | 140 mm |
Max. tool size | Kích thước dao | 32×32 mm |
Tailstock | Ụ động | |
Tailstock sleeve internal taper | Độ côn nòng ụ động | MORSE 5 |
Tailstock sleeve diameter | Bạc lót ụ động | 80 mm |
Tailstock sleeve travel | Hành trình nòng ụ động | 180 mm |
Threads | Tiện ren | |
Metric threads | Ren hệ Mét | 0,5-40 mm (29 cấp) |
Whitworth threads | Ren hệ Anh | 1-80 záv./1″ (38 cấp) |
Modular threads | Ren Module | 0,25-20 mm (26 cấp) |
Diametral Pitch threads | Ren DP | 2-72DP (31 cấp) |
Other | Thông số khác | |
Main motor output | Động cơ chính | 7,5 kW |
Height x Width | Chiều cao x chiều rộng | 1525 x 1100mm |
Length | Chiều dài | 2594/ 3095/ 3595mm |
Weight | Trọng lượng | 2300/ 2400/ 2600kg |