Khả năng gia công
Đường kính tiện qua băng: 400mm
Đường kính tiện qua bàn: 255mm
Đường kính tiện qua hầu: 570mm
Chiều rộng hầu: 200mm
Khoảng chống tâm: 1000mm
Chiều dài gia công: 920mm
Trục chính
Tốc độ trục chính: 40-1800 vòng/phút
Lỗ trục chính: 52mm
Mũi trục chính: ISO-D8
Độ côn trục chính: MT5/MT6
Tiện trơn và tiện ren
Trục vít me: 35mm
Bước ren trục vít me: P=6
Ăn dao tự động theo chiều dọc: 0.04~2.46mm/vòng
Ăn dao tự động theo chiều ngang: 0.03~1.23mm
Tiện ren hệ Mét: 0.5~20mm (24 cấp)
Tiện ren hệ Inch: 172~1-5/8T.P.I (61 cấp)
Tiện ren hệ Module: 0.25~10M.P (20 cấp)
Tiện ren hệ DP: 96~3-1/4DP (45 cấp)
Bàn xe dao
Hành trình bàn trượt ngang: 210mm
Hành trình bàn trượt phụ: 130mm
Kích thước cán dao: 20x20mm
Ụ động
Hành trình ụ động: 120mm
Đường kính nòng ụ động: 60mm
Độ côn ụ động: MT4
Động cơ
Động cơ chính: 5,5kW
Nguồn điện: 3pha, 380V, 50hZ
Trọng lượng: 1680kg
Phu kiện tiêu chuẩn kèm theo máy
Mâm cặp 3 chấu
Mũi chống tâm
Luy nét cố định
Luy nét di động
Hệ thống làm mát
Đèn làm việc