X33 Series |
||||||||
Specifications/Thông số / Model |
X3370 |
X3390 |
X33130 |
X33170 |
X33210 |
X33250 |
X33290 |
X33330 |
Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng |
860 mm (34") |
|||||||
Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao |
610 mm (24") |
|||||||
Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu |
1170 mm (46") |
|||||||
Width of Gap/Chiều rộng hầu |
475 mm (19") |
|||||||
Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm |
1810 |
2310 |
3310 |
4310 |
5310 |
6310 |
7310 |
8310 |
Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất |
1650 |
2150 |
3150 |
4150 |
5150 |
6150 |
7150 |
8150 |
Spindle Bore/Lỗ trục chính |
153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.) |
|||||||
Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính |
A2-11 / A2-15 (OPT.) |
|||||||
Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính |
MT7# / 1/20 (OPT.) |
|||||||
Spindle Speed/Tốc độ trục chính |
8-680 rpm / 6-500 R.P.M. |
|||||||
Spindle Speed/Tốc độ trục chính |
12 Steps/ cấp |
|||||||
Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất |
1178 |
|||||||
Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc |
0.05 ∼ 0.7 mm/rev |
|||||||
Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang |
0.025 ∼ 0.35 mm/rev |
|||||||
Rapid Traverse Z/X Axis |
Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min |
|||||||
Inch Threads Range/Dải bước ren Inch |
2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56) |
|||||||
Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét |
0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7) |
|||||||
Leadscrew Pitch/Bước vít me |
ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.) |
|||||||
Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang |
480 mm |
|||||||
Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao |
330mm (13") |
|||||||
Tool Shank/Kẹp dao |
32 x 32 |
|||||||
Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động |
ø120 mm (4") |
|||||||
Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động |
250 mm (10") |
|||||||
Taper of Tail Center/Côn tâm động |
MT6# |
|||||||
Bed Width/Chiều rộng băng máy |
510 mm (20") |
|||||||
Spindle motor/Động cơ trục chính |
20HP / 30HP (OPT.) |
|||||||
Bed/Số băng máy |
One piece |
|||||||
Machine Dimensions/Kích thước máy (cm) |
375 x 174 |
425 x 174 |
525 x 174 |
625 x 174 |
725 x 174 |
825 x 174 |
925 x 174 |
1025 x 174 |
Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs) |
5700 |
6100 |
6800 |
7600 |
8400 |
9200 |
10000 |
10800 |
Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm) |
400 x 185 x 208 |
425 x 185 x 208 |
531 x 185 x 208 |
625 x 185 x 208 |
750 x 185 x 208 |
850 x 185 x 208 |
950 x 185 x 208 |
1050 x185 x 208 |