Model: |
BS86 |
Kiểu: |
Càng lái |
Trọng lượng lắp phay: |
212 Kg |
Trọng lượng lắp cày: |
200 Kg |
Khoảng sáng gầm máy: |
207 mm |
Số tiến ( Vận tốc): |
2.37 – 3.58 – 5.98 – 9.65 – 14.55 – 24.25 Km/h |
Số lùi: |
1.82 – 7.69 Km/h |
Động cơ Diesel: |
4 kỳ, 1 xy lanh nằm ngang, làm mát bằng nước |
Công suất tối đa: |
8 - 10 Hp |
Số vòng quay: |
2200 V/P |
Ly hợp ma sát khô: |
1 lá |
Hộp số: |
(3 + 1) x 2 |
Cơ cấu lái: |
Ly hợp vấu |
Truyền động phay: |
Xích con lăn 1 dãy, bước 19.05, 58 mắt |
Cỡ lốp trước: |
6.00 – 12 inch |
Áp suất hơi: |
1.40 – 2.00 kgf/cm2 |
Năng suất trung bình: |
Cày 0.08 - Phay 0.1 Ha/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình: |
13.5 lit/ha |
Dung tích dầu: |
8.5 lít |
Kích thước bao bì (Dài x Rộng x Cao): |
2140 x 1000 x 1223 mm |
Khối lượng khô: |
95 Kg |
Bảo hành: |
6 tháng |