Tính năng kỹ thuật:
- Thể tích: 45 lít
- Kích thước trong (đường kính x chiều sâu): 300 Ø x 640 mm
- Áp suất tối đa: 0.38 Mpa
- Nhiệt độ sử dụng tối đa: 150ºC
- Nhiệt độ tiệt trùng: 100 – 150ºC
- Làm ấm và hòa tan: làm ấm: 40 – 60ºC, hòa tan: 40 – 99ºC
- Thời gian sử dụng: tiệt trùng, hòa tan: 0 – 48 giờ 00 phút và liên tục, làm ấm: 0 – 48 giờ 00 phút và liên tục
- Bộ điều khiển:
+ Bộ điều khiển bằng vi xử lý, hiển thị dạng biểu đồ quá trình hoạt động
+ Hiển thị nhiệt độ 3 chữ số, kiểm soát bằng vi xử lý PID
+ Hiển thị thời gian: 2 chữ số cho giờ: 2 chữ số cho phút, đếm xuống (hệ thống tích hợp nhiệt độ/thời gian)
- Chu trình hoạt động:
1: Gia nhiệt → tiệt trùng → xả (điều chỉnh xả)
2: Gia nhiệt → tiệt trùng → xả (điều chỉnh xả) → ủ ấm
3: Hòa tan → ủ ấm
Tất cả hoạt động hoàn toàn tự động
- Thời gian hoạt động: có thể cài đặt thời gian hoạt động theo lịch… tháng, giờ và phút
- Thiết bị xả khí: cảm biến nhiệt, kiểm soát thời gian và van từ
- Van xả nước: van cơ đặt bên cạnh bình chứa nước thải
- Thiết bị an toàn: công tắc an toàn quá áp, phát hiện quá nhiệt, chống thiếu nước, chỉ thị cảm biến hỏng, chỉ thị thời gian bất thường, bộ nhớ nguồn bị hỏng, van an toàn, ngắt nguồn do bị rò rỉ nhẹ, quá dòng và đoản mạch
- Van an toàn hạt động: 0.41 Mpa
- Kiểm tra áp suất nước: 0.82 Mpa
- Buồng và nắp: bằng thép không gỉ SUS304 được đánh bóng, đệm nắp bằng cao su silicon
- Cấu tạo bên ngoài: bằng thép tráng men, hai bánh xe trước với nút dừng
- Nguồn điện: AC 220 - 240 V, 1 pha, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 2.6 kW, 12 A