Trung tâm gia công đứng Pinnacle LV209

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

TP.HCM - 0967 458 568

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Mã: Pinnacle LV209

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
NGƯỜI MẪU LV159 LV179 LV209
BÀN
KÍCH THƯỚC BẢNG (mm) 1700 x 85a0 1900 x 850 2200 x 850
PHẠM VI DU LỊCH (X/Y/Z mm) 1500/900/850 1700/900/x850 2000/900/x850
TỐI ĐATẢI TRỌNG BẢNG (kg) 2000 2500 3000
MŨI TRỤC ĐẾN MẶT BÀN (mm) 100 ~ 950 100 ~ 950 100 ~ 950
T-SLOT (Rộng x Khoảng cách x Số mm) 18 x 150 x 5 18 x 150 x 5 18 x 150 x 5
CON QUAY
CÔNG CỤ SHANK & PULL STUD ISO40 ISO50
ĐƯỜNG KÍNH TRONG TRỤC (mm) Ø70 Ø100
TÂM TRỤC ĐẾN CỘT (mm) 950 950
TỐC ĐỘ TRỤC (vòng/phút) Dây đai 40 ~ 8000(10000/12000) 40 ~ 6000(8000)
TỐC ĐỘ TRỤC (vòng/phút) Bánh răng L40~2000,H2001~8000 L40~1500,H1501~6000
Tốc độ trục chính (rpm) Truyền động trực tiếp 10000/12000/15000 10000
LỰC RÚT THANH (kgf) 950 2000
ĐỘNG CƠ CHÍNH (con/30min kw) 15/11 15/18,5
TỶ LỆ THỨC ĂN
TỐC ĐỘ NẠP NHANH (X/Y/Z m/phút) 24 / 24 / 16 24 / 24 / 16 18 / 18 / 16
TỶ LỆ NẠP (X/Y/Z mm/phút) 10000 10000 10000
ĐỘNG CƠ SERVO TRỤC
MITSUBISHI (KW) HF703 (7.0) HF703 (7.0) HF703 (7.0)
FANUC (Kw) α22/3000i (4.0) α30/4000i (7.0) α30/4000i (7.0)
SIEMENS (Kw) 1FK7105 (8.2) 1FK7105 (8.2) 1FK7105 (8.2)
FAGOR (Kw) FXM 75.20A (7.0) FXM 75.20A (7.0) FXM 75.20A (7.0)
HEIDENHAIN (Kw) QSY190C (7.2) QSY190C (7.2) QSY190C (9.6)
CÔNG CỤ TỰ ĐỘNG THAY ĐỔI
LOẠI MAG ĐĨA ĐĨA / CHUỖI
LOẠI CAM DAUL CÁNH TAY DAUL CÁNH TAY
CHỌN CÔNG CỤ (Hai hướng) NGẪU NHIÊN NGẪU NHIÊN
KHẢ NĂNG BẢO QUẢN CÔNG CỤ (chiếc) 24 24 / 32
TỐI ĐAĐƯỜNG KÍNH DỤNG CỤ (mm) Ø90 Ø105 / Ø127 / Ø127
TỐI ĐACÔNG CỤ CHIỀU DÀI, TRỌNG LƯỢNG 250mm, 8kg 350mm, 15kg
ĐIỀU KHOẢN KHÁC
YÊU CẦU KHÔNG KHÍ (Kg/cm²) 6 6 6
VÔN 220V, 3Ph,50/60Hz 220V, 3Ph,50/60Hz 220V, 3Ph,50/60Hz
YÊU CẦU CÔNG SUẤT (KVA) 40 40 40
DUNG TÍCH KÍCH THƯỚC LÀM MÁT (L) 700 700 700
TRỌNG LƯỢNG MÁY (Kgs) 14000 15000 16000
CHIỀU CAO MÁY (mm) 3200 3200 3200
DIỆN TÍCH SÀN (LxW mm) 4050 x 2900 4450 x 2900 5000 x 2900

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com