- Khoảng nhiệt độ của tủ: -50 đến -86oC.
- Khoảng nhiệt độ môi trường hoạt động: 15 đến 32oC (59 đến 89oF)
- Công suất tiêu hao: 16 kWh/ ngày
- Nhiệt phát sinh: 0.72 kW
- Thời gian giảm nhiệt từ nhiệt độ môi trường đến -80o mất 235.5 phút
- Thời gian hồi phục nhiệt độ sau 1 phút mở cửa: 20 phút
- Nhiệt độ lớn nhất khi cửa mở 1 phút: -76.7oC
- Độ đồng đều trung bình của chu trình (-80oC): 3.2oC
- Thời gian làm ấm từ -80 đến -500C: 201 phút
- Công suất dự phòng tại 0W: -87.1oC
- Công suất dự phòng tại 40W: -85.1oC
- Công suất dự phòng tại 60W: -82.8oC
- Công suất dự phòng tại 90W: -77.9oC
- Công suất dự phòng tại 120W: -73.2oC
- Độ ồn: 55.9 dB
- Kích thước ngoài (W x D x H): 710 X 885 X 1980 mm
- Kích thước ngoài với bộ điều khiển Silver (W x D x H): 805 x 945 x 1980mm
- Kích thước trong (W x D x H): 450 x 620 x 1300 mm
- Nguồn điện: 230V/50Hz
- Khả năng lưu trữ: số giá giữ 3/ khay, giá giữ 9/ tủ
- Khả năng lưu trữ (với dạng giá giữ thay đổi): với hộp 2inch: 252; 3 inch: 180
- Khả năng lưu trữ (với dạng ngăn kéo): 2inch: 240; 3 inch: 180
- Vật liệu khay bằng thép không gỉ
- Trọng lượng: 271 kg