Mô tả:
- Nilfisk SR2000 là dòng xe quét rác công nghiệp nặng chuyên dụng và hiện đại nhất của Nilfisk, đảm bảo mọi bề mặt được làm sạch một cách hoàn hảo và nhanh nhất.
- Nilfisk SR2000 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm sạch trong ngành công nghiệp nặng như nhà máy luyện kim loại, nhà máy xi măng, công trường xây dựng, bãi đậu xe, đường nhựa…
- Đối với những bề mặt có diện tích rộng, với nhiều và đa dạng các loại rác, bụi, đặc biệt là các loại rác nặng thì SR2000 là một lựa chọn cần thiết với công suất lớn, thiết kế mạnh mẽ, và các tính năng kỹ thuật tiên tiến cho phép năng suất làm sạch nhanh và hiệu quả trong bất kỳ điều kiện làm việc nào.
- Toàn bộ thân xe được thiết kế trên một khung thép có chất lượng cao trong ngành ô tô chuyên dụng, giúp xe bề bỉ với thời gian.
- Một động cơ cực khỏe giúp xe có tải trọng tới 818kg, hệ thống thủy lực đổ rác tại độ cao 152 cm
- Hai bộ lọc dạng panel có tính năng chịu được nước và diện tích lớn 16m2
- Tay lái trợ lực và điều chỉnh ghế phù hợp với người vận hành là tính năng tiểu chuẩn của xe.
- Hệ thống phát hiện nhiệt và đèn báo giúp xe quét rác - xe quét đường phát hiện kịp thời khi quét phải rác có nhiệt. Do đó xe sử dụng an toàn ngay cả trong điệu kiện làm việc khắc nghiệt như nhà máy luyện kim loại.
- Khả năng lộn ngược thùng chứa rác về phía trước khi đổ và hệ thống rung giũ lọc bằng motor đảm bảo thùng rác được làm sạch tuyệt đối.
Ứng dụng:
- Làm sạch nhanh chóng cho bề mặt sàn, mặt đường có diện tích rộng và rất rộng như: nhà kho, nhà xưởng công nghiệp, bãi đỗ xe, cửa hàng bán lẻ, trung tâm thương mại, trường học, công viên, đường nội bộ thuộc khu dân cư…
XEM THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô tả | Unit | SR 2000 D | SR 2000 LPG |
Nguồn năng lượng |
- | Diesel | Gas |
Tốc độ tối đa | Km/h | 13 | 13 |
Tốc độ quét tối đa | Km/h | 5 | 5 |
Độ ồn | dB (A) | 92.3 | 92.3 |
Năng suất lý thuyết/ thực tế 1 chổi biên | m2/h | 21710/15200 | 21710/15200 |
Bề rộng làm việc |
mm |
1270 | 1270 |
Bề rộng làm việc với chổi biên phải | mm | 1670 | 1670 |
Bề rộng tối thiểu để quay đầu | cm | 454 | 454 |
Độ leo dốc | % | 21 | 21 |
Thùng chứa nhiên liệu | L | 35 | 15 (kg) |
Lượng nhiên liệu tiêu hao | 6.4 (L/h) | 5.5 (kg/h) | |
Dung tích thùng chứa rác | L | 657 | 765 |
Diện tích lọc chính | m2 | 16 | 16 |
Đường kính chổi biên | mm | 580 | 580 |
Dài x Rộng x Cao | cm | 246 x 179 x 151 | 246 x 179 x 151 |
Trọng lượng vận hành | kg | 1724 | 1724 |