ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ||||
Kiểu | L3408VN (2 cầu) | |||
Động cơ | D1703-M-DI | |||
Số lượng xi-lanh | 3 | |||
Dung tích xi-lanh | cc | 1,647 | ||
Đường kính xilanh và hành trình công tác | mm | 87 x 92.4 | ||
Công suất toàn bộ của động cơ | HP | 35.2@2700rpm | ||
Công suất thực của động cơ | HP | 33.8@2700rpm | ||
Công suất PTO (bộ truyền lực) | HP | 29.0@2700rpm | ||
Sức chứa của thùng nhiên liệu | l | 34 | ||
Kích thước | ||||
Chiều dài tối thiểu ( không tính 3 điểm nối) | mm | 3120 | ||
Chiều rộng tối thiểu | mm | 1495 | ||
Chiều cao tối thiểu (từ đỉnh vu lăng) | mm | 1510 | ||
Khoảng cách giữa 2 bánh xe trước và sau | mm | 1845 | ||
Khoảng cách giữa trục trước và trục sau | mm | 385 | ||
Chiều cao tổi thiểu từ mặt đất | ||||
Chiểu rộng giưa hai bánh xe | Bánh trước | |||
Bánh sau | ||||
Trọng lượng | kg | 1370 | ||
Bộ ly hợp | Đơn cấp loại khô | |||
Hệ thống di chuyển | ||||
Bánh trước | 18-Aug | |||
Bánh sau | 13.6-26 | |||
Thiết bị lái | Tay lái trợ lực dạng tích hợp | |||
Hộp số | Bộ sang số 8 tới và 4 lùi | |||
Thắng (phanh) | Loại đĩa cơ, ướt | |||
Bán kính rẽ tối thiểu (có thắng (phanh)) | 2.5 | |||
Vận tốc tối đa | 22.2 | |||
Thiết bị thuỷ lực | ||||
Hệ thống điều khiển thuỷ lực | Điều khiển vị trí | |||
Công suất bơm | l/phút | 23.9 | ||
Móc 3 điểm | Loại I | |||
Lức nâng tối đa | Tại điểm nâng | kg | 906 | |
24 inch (610mm) sau điểm nâng | kg | 651 | ||
PTO (Bộ truyền lực) | ||||
Tốc độ PTO/Động cơ | rpm | 540/2430, 750/2596 | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
Kiểu | KRL160VN |
|||
Cần nối 3 điểm | 3 điểm liên kết (CAT.1) | |||
Truyền động | Truyền động ngang (Dây sên) | |||
Kích thước | ||||
Tổng chiều dài | mm | 870 | ||
Tổng chiều rộng | mm | 1850 | ||
Tổng chiều cao | mm | 945 | ||
Trọng lượng (bao gồm các đăng và giá đỡ cần nối trên) | kg | 185 | ||
Máy kéo phù hợp | L3408DI-VN | |||
Vòng quay của trục lưỡi xới | vòng/ phút | 196/(PTO 540), 272/(PTO 750) |