hương hiệu |
Kubota |
Dòng máy |
Kubota M7040 ( Là dòng máy đời tiếp theo của Kubota M6040SU) |
Thông số cơ bản của máy cày |
|
Năm sản xuất |
2007 – 2013 |
Công suất |
67 mã lực (50,0 kW) 62 mã lực đầu ra cho trục PTO |
Mã động cơ |
Kubota V3307-DI |
Số lượng Xilanh |
4 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston |
94 x 119 mm |
Dung tích động cơ |
3,3 lit |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động |
Điện |
Trang bị tay lái trợ lực |
M7040F sử dụng 1 cầu M7040DT sử dụng 2 cầu |
Kích thước vỏ xe |
Trước 9.5 x 24 / sau 16.9 x 30 |
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa Nhật |
Màu xe, nước sơn |
Màu cam (màu Kubota) |
Trọng lượng |
|
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày 7 chảo ( dàn cày bừa, chảo 610, 660mm) Dùng tốt dàn cày phá lâm 3 chảu trụ, đường kính chảo cày 660mm |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới 2.0 đến 2.2m ( tối đa) |
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng loại |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
Sử dụng hệ thống cơ, dễ sữa chữa |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
Trang bị móc nối 3 điểm |